Bài viết Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng NaciHolidays.vn tìm hiểu Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord”
Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord
Bài Viết: Chord là gì



chord

chord /kɔ:d/ danh từ (thơ ca) dây (đàn hạc) (toán học) dây cung (giải phẫu) dây, thừngvocal chords: dây thanh âmto strike (touch) a deep chord in the heart of somebody đánh đúng vào tình cảm của aito touch the right chord gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc danh từ (âm nhạc) hợp âm (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
dảichord length: độ dài dây cungđại dầm tổ hợpdây (cung)dây cungaerofoil chord: dây cung biên dạng cánhaerofoil chord: đường dây cung cánhchord length: độ dài dây cungchord ratio: tỷ lệ dây cungconstant chord: dây cung cố địnhroot chord: dây cung chânđớisợi dâysự hòa âmthanhlower chord: thanh biên dưới của dàntension chord: thanh chịu kéo (giàn)top chord: thanh biên trên của giàntop chord member: thanh dây trênLĩnh vực: toán & tindây trươngLĩnh vực: giao thông & vận tảiđường dây cung cánhLĩnh vực: điện lạnhhòa âmmajor chord: hòa âm chínhhợp âmmajor chord: hợp âm chínhmajor common chord: hợp âm trưởng chungLĩnh vực: xây dựngmạ (rầm tổ hợp)thanh biên dànarch chordcánh vòmbifocal chord of a quadricdây song tiêu của một quadricbottom chordbiên dướibottom chordbiên dưới của giànbottom chordcánh dưới (giàn)bottom chordđai giàn dướibottom chorddây dướibroken top chordbiên trên giàn đa giácbroken top chordmạ trên giàn đa giáccable roof system with rigid chordhệ mái treo có đai đứngcamel-back top chordbiên trên congcamel-back top chordmạ trên congchord cover plateđệm đaichord cover plateđệm vànhchord memberđốt giànchord of archnhịp vòmchord of contactdây tiếp xúcchord panelđốt giànchord splicemối nối cách thức giànchord splicemối nối cánh giànchord stressứng suất biên giánchord stressứng suất cách thức dầmchord stressứng suất cánh dầmcolumn chordđai cộtcompression chordbiên bị néncompression chordbiên chịu nén của giàndâygambrelling chord: dây treo chân con vật (bị làm thịt)dây chằnggân

Xem Ngay: thủy lợi tiếng anh là gì


chord
Từ điển Collocation
chord
noun
ADJ. major, minor | C, D, etc. | augmented, diminished a diminished 7th chord | dominant, tonic, etc. | 7th, 9th, etc. | full | broken | jazz | guitar, piano
VERB + CHORD play, strum
CHORD + NOUN change, progression, sequence
Từ điển WordNet
n.
a straight line connecting two points on a curvea combination of three or more notes that blend harmoniously when sounded together
v.
play chords on (a string instrument)
Xem Ngay: đĩa hiren boot là gì
English Slang Dictionary
a bad mood;“Sarah”s in a right chord after smudging her lipstick”
English Synonym và Antonym Dictionary
chordssyn.: harmonise harmonize
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord
Các câu hỏi về Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Chord Là Gì - Nghĩa Của Từ Chord ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Chord Là Gì - Nghĩa Của Từ Chord Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Chord Là Gì - Nghĩa Của Từ Chord rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Chord #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Chord
Tham khảo thông tin về Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord tại WikiPedia
Bạn hãy xem nội dung chi tiết về Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord từ web Wikipedia tiếng Việt.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
💝 Nguồn Tin tại: https://NaciHolidays.vn/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://naciholidays.vn/hoi-dap/