STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Theo Hướng dẫn Liên ngành số 5791/HD-YT-BHXH |
Tổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2019 |
Số thẻ còn được đăng ký |
Số thẻ vượt quá |
Ghi chú |
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2020 |
Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu |
Hạng bệnh viện |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=(4-7) |
9=(7-4) |
|
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-267 |
Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* |
2.800 |
|
3 |
2.826 |
– |
26 |
Quá tải |
2 |
01-234 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* |
800 |
|
3 |
720 |
80 |
– |
|
3 |
01-150 |
Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* |
4.000 |
|
3 |
3.972 |
28 |
– |
|
4 |
01-035 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) |
800 |
|
3 |
773 |
27 |
– |
|
5 |
01-020 |
PK 107 Tôn Đức Thắng (PK1- TTYT quận Đống Đa) |
57.000 |
|
3 |
57.561 |
– |
561 |
Quá tải |
6 |
01-021 |
PKĐK Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) |
9.000 |
|
3 |
8.615 |
385 |
– |
|
7 |
01-064 |
PKĐK số 2 (TTYT quận Đống Đa) |
6.000 |
|
3 |
5.901 |
99 |
– |
|
8 |
01-042 |
Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh* |
2.000 |
|
3 |
1.950 |
50 |
– |
|
9 |
01-940 |
Phòng khám đa khoa trực thuộc Công ty cổ phần Y tế- Khám chữa bệnh Việt Nam* |
1.900 |
|
3 |
1.908 |
– |
8 |
Quá tải – Ngừng từ 31/12/2020 theo TB 4935/BHXH-GĐBHYT2 |
10 |
01-082 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An |
7.000 |
nhận đối tượng trên 15 tuổi |
|
6.436 |
564 |
– |
|
11 |
01-C51 |
TYT phường Cát Linh |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
12 |
01-C53 |
TYT phường Quốc Tử Giám |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
13 |
01-C54 |
TYT phường Láng Thượng |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
14 |
01-C55 |
TYT phường Ô Chợ Dừa |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
15 |
01-C56 |
TYT phường Văn Chương |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
16 |
01-C58 |
TYT phường Láng Hạ |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
17 |
01-C59 |
TYT phường Khâm Thiên |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
18 |
01-C60 |
TYT phường Thổ Quan |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
19 |
01-C61 |
TYT phường Nam Đồng |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
20 |
01-C62 |
TYT phường Trung Phụng |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
21 |
01-C63 |
TYT phường Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
22 |
01-C64 |
TYT phường Trung Liệt |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
23 |
01-C65 |
TYT phường Phương Liên |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
24 |
01-C67 |
TYT phường Trung Tự |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
25 |
01-C68 |
TYT phường Kim Liên |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
26 |
01-C69 |
TYT phường Phương Mai |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
27 |
01-C71 |
TYT phường Khương Thượng |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-030 |
PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) |
55.000 |
|
3 |
53.137 |
1.863 |
– |
|
2 |
01-045 |
PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) |
55.000 |
|
3 |
53.016 |
1.984 |
– |
|
3 |
01-D51 |
TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-D53 |
TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-D62 |
TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-191 |
Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* |
18.500 |
|
3 |
18.701 |
– |
201 |
Quá tải |
2 |
01-933 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* |
18.300 |
|
3 |
18.217 |
83 |
– |
|
3 |
01-059 |
PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) |
15.100 |
|
3 |
15.189 |
– |
89 |
Quá tải |
4 |
01-044 |
TTYT MT lao động công thương |
4.400 |
Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 |
4.444 |
– |
44 |
Quá tải |
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-073 |
PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) |
20.000 |
|
3 |
19.882 |
118 |
– |
|
2 |
01-078 |
PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
40.000 |
|
3 |
36.744 |
3.256 |
– |
|
3 |
01-269 |
PKĐK Quốc tế Thu Cúc |
300 |
|
3 |
357 |
– |
57 |
Quá tải |
4 |
01-C01 |
TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-C02 |
TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-C03 |
TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-C04 |
TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-C05 |
TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-C06 |
TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-C07 |
TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-C08 |
TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) |
|
|
4 |
|
|
|
|
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-126 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* |
1.200 |
|
3 |
1.119 |
81 |
– |
|
2 |
01-206 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* |
2.700 |
|
3 |
2.653 |
47 |
– |
|
3 |
01-024 |
PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
22.000 |
|
3 |
22.080 |
– |
80 |
Quá tải |
4 |
01-070 |
PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
21.000 |
|
3 |
20.686 |
314 |
– |
|
5 |
01-096 |
Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) |
13.900 |
|
3 |
13.920 |
– |
20 |
Quá tải |
6 |
01-224 |
PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* |
8.800 |
|
3 |
8.799 |
1 |
– |
|
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-022 |
PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
16.000 |
|
3 |
15.235 |
765 |
– |
|
2 |
01-057 |
PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
20.200 |
|
3 |
20.190 |
10 |
– |
|
3 |
01-076 |
Phòng khám Bác sĩ gia đình |
6.000 |
|
3 |
5.568 |
432 |
– |
|
4 |
01-081 |
Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) |
23.000 |
|
3 |
22.569 |
431 |
– |
|
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-235 |
Bệnh viện đa khoa An Việt* |
700 |
|
3 |
754 |
– |
54 |
Quá tải |
2 |
01-074 |
Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân |
32.000 |
|
3 |
32.385 |
– |
385 |
Quá tải |
3 |
01-361 |
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) |
40.400 |
|
3 |
40.585 |
– |
185 |
Quá tải |
4 |
01-E01 |
TYT phường Nhân Chính |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
5 |
01-E02 |
TYT phường Thượng Đình |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
6 |
01-E03 |
TYT phường Khương Trung |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
7 |
01-E04 |
TYT phường Khương Mai |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
8 |
01-E05 |
TYT phường Thanh Xuân Trung |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
9 |
01-E06 |
TYT phường Phương Liệt |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
10 |
01-E07 |
TYT phường Hạ Đình |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
11 |
01-E08 |
TYT phường Khương Đình |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
12 |
01-E09 |
TYT phường Thanh Xuân Bắc |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
13 |
01-E10 |
TYT phường Thanh Xuân Nam |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
14 |
01-E11 |
TYT phường Kim Giang |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/8/2020 theo CV 2356/BHXH-GĐBHYT2 |
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-249 |
Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * |
2.200 |
|
3 |
2.216 |
– |
16 |
Quá tải |
2 |
01-250 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * |
4.300 |
|
3 |
4.388 |
– |
88 |
Quá tải |
3 |
01-054 |
PKĐK GTVT Gia Lâm |
17.300 |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
17.281 |
19 |
– |
|
4 |
01-067 |
PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) |
12.000 |
|
3 |
10.495 |
1.505 |
– |
|
5 |
01-092 |
PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) |
25.000 |
|
3 |
25.213 |
– |
213 |
Quá tải |
6 |
01-218 |
PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) |
5.000 |
|
3 |
2.793 |
2.207 |
– |
|
7 |
01-B51 |
TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-B52 |
TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-B53 |
TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-B54 |
TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-B55 |
TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-B56 |
TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-B57 |
TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-B58 |
TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-B59 |
TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-B60 |
TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-B61 |
TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-B62 |
TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-B63 |
TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-B64 |
TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-023 |
PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám |
6.000 |
|
3 |
5.441 |
559 |
– |
|
2 |
01-066 |
PK 695 Lạc Long Quân |
8.000 |
|
3 |
7.826 |
174 |
– |
|
3 |
01-941 |
PKĐK Minh Ngọc* |
200 |
|
3 |
181 |
19 |
– |
Ngừng từ 01/12/2020 theo CV 4535/BHXH-GĐBHYT2 |
4 |
01-B01 |
TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-B02 |
TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-B03 |
TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-B04 |
TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-B05 |
TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-B06 |
TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-B07 |
TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-B08 |
TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-041 |
Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* |
4.300 |
|
3 |
4.439 |
– |
139 |
Quá tải |
2 |
01-094 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* |
3.100 |
|
3 |
3.257 |
– |
157 |
Quá tải |
3 |
01-832 |
PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) |
50.000 |
|
3 |
47.316 |
2.684 |
– |
|
4 |
01-079 |
PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) |
2.000 |
|
3 |
1.365 |
635 |
– |
|
5 |
01-H09 |
TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-H11 |
TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-H12 |
TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-H13 |
TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-091 |
PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
25.000 |
|
3 |
21.438 |
3.562 |
– |
|
2 |
01-208 |
PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* |
2.300 |
|
3 |
2.243 |
57 |
– |
|
3 |
01-G13 |
TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-G14 |
TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-G15 |
TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-231 |
TYT Phường Phương Canh |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-232 |
TYT Phường Mỹ Đình 2 |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-G12 |
TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-G16 |
TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-G11 |
TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-G01 |
TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01- 222 |
TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-258 |
Bệnh viện đa khoa Phương Đông* |
2.900 |
|
3 |
3.213 |
– |
313 |
Quá tải |
2 |
01-083 |
PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
15.000 |
|
3 |
13.247 |
1.753 |
– |
|
3 |
01-251 |
PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng |
15.400 |
|
3 |
15.936 |
– |
536 |
Quá tải |
4 |
01-G02 |
TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-G03 |
TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-G04 |
TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-G05 |
TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-G06 |
TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-G07 |
TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-G08 |
TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-G09 |
TYT Phường Cổ Nhuế 1 |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-G10 |
TYT Phường Phú Diễn |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-G17 |
Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo 1888/BHXH- GĐBHYT2 |
14 |
01-G18 |
Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
|
|
4 |
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo 1888/BHXH- GĐBHYT2 |
15 |
01-229 |
TYT Phường Cổ Nhuế 2 |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-230 |
TYT Phường Phúc Diễn |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-242 |
PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) |
5.000 |
|
3 |
2.357 |
2.643 |
– |
|
2 |
01-H56 |
TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
3 |
01-H57 |
TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-H58 |
TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-H59 |
TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-H61 |
TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-H63 |
TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-H64 |
TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-H65 |
TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-084 |
PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) |
10.000 |
|
3 |
7.034 |
2.966 |
– |
|
2 |
01-085 |
PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) |
5.000 |
|
3 |
4.807 |
193 |
– |
|
3 |
01-233 |
PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* |
400 |
|
3 |
344 |
56 |
– |
|
4 |
01-146 |
PKĐK Nam Hồng* |
2.200 |
|
3 |
2.173 |
27 |
– |
|
5 |
01-F01 |
TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-F02 |
TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-F03 |
TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-F04 |
TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-F05 |
TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-F06 |
TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-F07 |
TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-F08 |
TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-F09 |
TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-F10 |
TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-F11 |
TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-F12 |
TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-F13 |
TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-F14 |
TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-F15 |
TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-F16 |
TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-F17 |
TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-F18 |
TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-F19 |
TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-F20 |
TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-F21 |
TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-F22 |
TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-F23 |
TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-F24 |
TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XV |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
Bổ sung |
01-032 |
Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn |
|
|
2 |
|
|
|
Dừng nhận đăng ký KCB vào Đa khoa Sóc Sơn từ ngày 16/08/2020 |
1 |
01-033 |
PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) |
6.000 |
|
3 |
5.384 |
616 |
– |
|
2 |
01-034 |
PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) |
12.000 |
|
3 |
11.522 |
478 |
– |
|
3 |
01-107 |
PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) |
12.000 |
|
3 |
10.468 |
1.532 |
– |
|
4 |
01-171 |
PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) |
10.000 |
|
3 |
7.291 |
2.709 |
– |
|
5 |
01-E51 |
TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-E52 |
TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-E53 |
TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-E54 |
TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-E55 |
TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-E56 |
TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-E57 |
TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-E58 |
TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-E59 |
TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-E60 |
TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-E61 |
TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-E62 |
TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-E63 |
TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-E64 |
TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-E65 |
TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-E66 |
TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-E67 |
TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-E68 |
TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-E69 |
TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-E70 |
TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-E71 |
TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-E72 |
TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-E73 |
TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-E74 |
TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-E75 |
TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
30 |
01-E76 |
TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XVI |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-095 |
Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* |
25.000 |
nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
25.168 |
– |
168 |
Quá tải |
2 |
01-012 |
PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) |
10.000 |
|
3 |
4.148 |
5.852 |
– |
|
3 |
01-G51 |
TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-G52 |
TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-G53 |
TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-G54 |
TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-G55 |
TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-G56 |
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-G57 |
TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-G58 |
TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-G59 |
TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-G60 |
TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-G61 |
TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-G62 |
TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-G63 |
TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-G64 |
TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-G65 |
TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XVII |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-160 |
BVĐK huyện Gia Lâm |
66.000 |
|
2 |
65.527 |
473 |
– |
|
2 |
01-026 |
PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) |
40.000 |
|
3 |
36.350 |
3.650 |
– |
|
3 |
01-027 |
PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) |
30.000 |
|
3 |
28.563 |
1.437 |
– |
|
4 |
01-093 |
PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) |
25.000 |
|
3 |
25.048 |
– |
48 |
Quá tải |
5 |
01-F52 |
TYT xã Yên Thường |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
6 |
01-F53 |
TYT thị trấn Yên Viên |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
7 |
01-F58 |
TYT xã Trung Mầu |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
8 |
01-F59 |
TYT xã Lệ Chi |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
9 |
01-F62 |
TYT xã Phú Thị |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
10 |
01-F63 |
TYT xã Kim Sơn |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
11 |
01-F66 |
TYT xã Dương Xá |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
12 |
01-F67 |
TYT xã Đông Dư |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
13 |
01-F70 |
TYT xã Bát Tràng |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
14 |
01-F71 |
TYT xã Kim Lan |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
15 |
01-F72 |
TYT xã Văn Đức |
|
|
|
|
|
|
Từ 10/8/2020 theo TB 2495/BHXH-GĐBHYT2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVIII |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-823 |
BVĐK huyện Chương Mỹ |
100.000 |
|
2 |
99.998 |
2 |
– |
|
2 |
01-100 |
PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) |
5.000 |
|
3 |
4.733 |
267 |
– |
|
3 |
01-135 |
PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) |
5.000 |
|
3 |
3.283 |
1.717 |
– |
|
4 |
01-968 |
PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh* |
1.800 |
|
3 |
1.789 |
11 |
– |
|
5 |
01-L01 |
TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-L02 |
TYT Thị trấn Xuân Mai |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-L03 |
TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-L04 |
TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-L05 |
TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-L06 |
TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-L07 |
TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-L08 |
TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-L09 |
TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-L10 |
TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-L11 |
TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-L12 |
TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-L13 |
TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-L14 |
TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-L15 |
TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-L16 |
TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-L17 |
TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-L18 |
TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-L19 |
TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-L20 |
TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-L21 |
TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-L22 |
TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-L23 |
TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-L24 |
TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-L25 |
TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
30 |
01-L26 |
TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
31 |
01-L27 |
TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
32 |
01-L28 |
TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
33 |
01-L29 |
TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
34 |
01-L30 |
TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
35 |
01-L31 |
TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
36 |
01-L32 |
TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XIX |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-830 |
BVĐK huyện Thường Tín |
130.000 |
|
2 |
127.271 |
2.729 |
– |
|
2 |
01-017 |
PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) |
5.000 |
|
3 |
3.370 |
1.630 |
– |
|
3 |
01-M01 |
TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-M02 |
TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-M03 |
TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-M04 |
TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-M05 |
TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-M06 |
TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-M07 |
TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-M08 |
TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-M09 |
TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-M10 |
TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-M11 |
TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-M12 |
TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-M13 |
TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-M14 |
TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-M15 |
TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-M16 |
TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-M17 |
TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-M18 |
TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-M19 |
TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-M20 |
TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-M21 |
TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-M22 |
TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-M23 |
TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-M24 |
TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-M25 |
TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-M26 |
TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-M27 |
TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
30 |
01-M28 |
TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
31 |
01-M29 |
TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XX |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-099 |
BVĐK huyện Mê Linh |
90.000 |
|
2 |
89.207 |
793 |
– |
|
2 |
01-971 |
Khoa khám bệnh cơ sở 2 – BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc |
8.000 |
|
3 |
8.153 |
– |
153 |
Quá tải |
3 |
01-195 |
PKĐK Đại Thịnh |
5.000 |
|
3 |
2.892 |
2.108 |
– |
|
4 |
01-088 |
PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
10.000 |
|
3 |
6.978 |
3.022 |
– |
|
|
01-P01 |
Trạm Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 |
5 |
01-P02 |
TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
01-P03 |
Trạm Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 |
|
01-P04 |
Trạm Y tế xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 |
6 |
01-P05 |
TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-P06 |
TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
01-P07 |
Trạm Y tế xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 |
8 |
01-P08 |
TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
01-P09 |
Trạm Y tế xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) |
|
|
|
|
|
|
Từ 01/7/2020 theo CV 1872/BHXH- GĐBHYT2 |
9 |
01-P10 |
TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-P11 |
TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-P12 |
TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-P13 |
TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-P14 |
TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-P15 |
TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-P16 |
TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-P17 |
TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-P18 |
TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXI |
HUYỆN ỨNG HOÀ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-155 |
PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
2.000 |
|
3 |
182 |
1.818 |
– |
|
2 |
01-156 |
PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
2.000 |
|
3 |
175 |
1.825 |
– |
|
3 |
01-N01 |
TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-N02 |
TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-N03 |
TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-N04 |
TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-N05 |
TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-N06 |
TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-N07 |
TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-N08 |
TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-N09 |
TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-N10 |
TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-N11 |
TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-N12 |
TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-N13 |
TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-N14 |
TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-N15 |
TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-N16 |
TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-N17 |
TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-N18 |
TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-N19 |
TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-N20 |
TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-N21 |
TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-N22 |
TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-N23 |
TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-N24 |
TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-N25 |
TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-N26 |
TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-N27 |
TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
30 |
01-N28 |
TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
31 |
01-N29 |
TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXII |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-825 |
BVĐK huyện Mỹ Đức |
70.000 |
|
3 |
67.923 |
2.077 |
– |
|
2 |
01-188 |
Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức |
16.300 |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
16.311 |
– |
11 |
Quá tải |
3 |
01-169 |
PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
5.000 |
|
3 |
3.860 |
1.140 |
– |
|
4 |
01-172 |
PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
5.000 |
|
3 |
403 |
4.597 |
– |
|
5 |
01-N51 |
TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-N52 |
TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-N53 |
TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-N54 |
TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-N55 |
TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-N56 |
TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-N57 |
TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-N58 |
TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-N59 |
TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-N60 |
TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-N61 |
TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-N62 |
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-N63 |
TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-N64 |
TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-N65 |
TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-N66 |
TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-N67 |
TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-N68 |
TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-N69 |
TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-N70 |
TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-N71 |
TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-N72 |
TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXIII |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-824 |
BVĐK huyện Hoài Đức |
120.000 |
|
2 |
118.205 |
1.795 |
– |
|
2 |
01-199 |
PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) |
10.000 |
|
3 |
10.173 |
– |
173 |
Quá tải |
3 |
01-183 |
PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * |
2.000 |
|
3 |
1.987 |
13 |
– |
|
4 |
01-J51 |
TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-J52 |
TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-J53 |
TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-J54 |
TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-J55 |
TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-J56 |
TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-J57 |
TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-J58 |
TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-J59 |
TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-J60 |
TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-J61 |
TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-J62 |
TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-J63 |
TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-J64 |
TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-J65 |
TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-J66 |
TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-J67 |
TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-J68 |
TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-J69 |
TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-J70 |
TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXIV |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-820 |
BVĐK huyện Đan Phượng |
120.000 |
|
2 |
111.418 |
8.582 |
– |
|
2 |
01-839 |
PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) |
3.000 |
|
3 |
2.863 |
137 |
– |
|
3 |
01-J01 |
TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-J02 |
TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-J03 |
TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-J04 |
TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-J05 |
TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-J07 |
TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-J08 |
TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-J09 |
TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-J10 |
TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-J11 |
TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-J12 |
TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-J13 |
TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-J14 |
TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-J15 |
TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-J16 |
TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXV |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-821 |
BVĐK huyện Phú Xuyên |
80.000 |
|
2 |
76.003 |
3.997 |
– |
|
2 |
01-200 |
PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) |
5.000 |
|
3 |
4.652 |
348 |
– |
|
3 |
01-M51 |
TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-M52 |
TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-M53 |
TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-M54 |
TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-M55 |
TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-M56 |
TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-M57 |
TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-M58 |
TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-M59 |
TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-M60 |
TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-M61 |
TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-M62 |
TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-M63 |
TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-M64 |
TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-M65 |
TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-M66 |
TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-M67 |
TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-M68 |
TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-M69 |
TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-M70 |
TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-M71 |
TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-M73 |
TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-M74 |
TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-M75 |
TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-M76 |
TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-M77 |
TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-M78 |
TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXVI |
HUYỆN BA VÌ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-822 |
BVĐK huyện Ba Vì |
130.000 |
|
2 |
126.706 |
3.294 |
– |
|
2 |
01-209 |
PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
5.000 |
|
3 |
4.003 |
997 |
– |
|
3 |
01-210 |
PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
2.000 |
|
3 |
1.653 |
347 |
– |
|
4 |
01-211 |
PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
10.000 |
|
3 |
8.908 |
1.092 |
– |
|
5 |
01-225 |
PKĐK Quảng Tây* |
4.400 |
|
3 |
4.327 |
73 |
– |
|
6 |
01-I01 |
TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-I03 |
TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-I04 |
TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-I05 |
TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-I06 |
TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-I07 |
TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-I08 |
TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-I09 |
TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-I10 |
TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-I11 |
TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-I12 |
TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-I13 |
TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-I14 |
TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-I15 |
TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-I16 |
TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-I17 |
TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-I18 |
TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-I19 |
TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-I20 |
TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-I21 |
TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
26 |
01-I22 |
TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
27 |
01-I23 |
TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
28 |
01-I24 |
TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
29 |
01-I25 |
TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
30 |
01-I26 |
TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
31 |
01-I27 |
TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
32 |
01-I28 |
TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
33 |
01-I29 |
TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
34 |
01-I30 |
TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
35 |
01-I31 |
TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
36 |
01-I32 |
TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXVII |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-826 |
BVĐK huyện Phúc Thọ |
70.000 |
|
3 |
68.869 |
1.131 |
– |
|
2 |
01-037 |
PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
700 |
|
3 |
619 |
81 |
– |
|
3 |
01-I51 |
TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-I52 |
TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-I53 |
TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-I54 |
TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-I55 |
TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-I56 |
TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-I57 |
TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-I58 |
TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-I59 |
TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-I60 |
TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-I61 |
TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-I62 |
TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-I63 |
TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-I64 |
TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-I65 |
TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-I66 |
TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-I67 |
TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-I68 |
TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-I69 |
TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-I70 |
TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-I71 |
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-I72 |
TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-I73 |
TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXVIII |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-827 |
BVĐK huyện Quốc Oai |
70.000 |
|
2 |
63.667 |
6.333 |
– |
|
2 |
01-212 |
PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
5.000 |
|
3 |
2.238 |
2.762 |
– |
|
3 |
01-K01 |
TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-K02 |
TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-K03 |
TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-K04 |
TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-K05 |
TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-K06 |
TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-K07 |
TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-K08 |
TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-K09 |
TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-K10 |
TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-K11 |
TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-K12 |
TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-K13 |
TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-K14 |
TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-K15 |
TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-K16 |
TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-K17 |
TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-K18 |
TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-K19 |
TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-K20 |
TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-K21 |
TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXIX |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-828 |
BVĐK huyện Thạch Thất |
120.000 |
|
2 |
117.963 |
2.037 |
– |
|
2 |
01-213 |
Phòng khám đa khoa Yên Bình |
2.000 |
|
3 |
1.875 |
125 |
– |
|
3 |
01-K51 |
TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-K52 |
TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-K53 |
TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-K54 |
TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-K55 |
TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-K56 |
TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-K57 |
TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-K58 |
TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-K59 |
TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-K60 |
TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-K61 |
TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-K62 |
TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-K63 |
TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-K64 |
TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-K65 |
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-K66 |
TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-K67 |
TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-K68 |
TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-K69 |
TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-K70 |
TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-K71 |
TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
24 |
01-K72 |
TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
25 |
01-K73 |
TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) |
|
|
4 |
|
|
|
|
XXX |
HUYỆN THANH OAI |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
01-829 |
BVĐK huyện Thanh Oai |
120.000 |
|
2 |
113.289 |
6.711 |
– |
|
2 |
01-048 |
PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
2.000 |
|
3 |
663 |
1.337 |
– |
|
3 |
01-L51 |
TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
4 |
01-L52 |
TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
01-L53 |
TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
6 |
01-L54 |
TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
7 |
01-L55 |
TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
8 |
01-L56 |
TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
9 |
01-L57 |
TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
10 |
01-L58 |
TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
11 |
01-L59 |
TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
12 |
01-L60 |
TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
13 |
01-L61 |
TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
01-L62 |
TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
15 |
01-L63 |
TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
16 |
01-L64 |
TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
17 |
01-L65 |
TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
18 |
01-L66 |
TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
19 |
01-L68 |
TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
20 |
01-L69 |
TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
21 |
01-L70 |
TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
22 |
01-L71 |
TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
|
|
4 |
|
|
|
|
23 |
01-969 |
PKĐK Y Dược 198 |
300 |
|
3 |
11 |
289 |
– |
|