STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Hướng dẫn 22320/HD-YT-BHXH |
Số thẻ còn được đăng ký |
Số thẻ vượt quá |
Đối tượng đăng ký |
Hạng BV |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(6) |
(7) |
(9)=(5)-(8) |
(10)=(8-5) |
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
|
|
|
1 |
01-267 |
Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* |
52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa |
|
3 |
|
Quá tải 54 |
2 |
01-234 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* |
61 Vũ Thạnh, Đống Đa |
|
3 |
195 |
|
3 |
01-150 |
Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* |
Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa |
|
3 |
|
Quá tải 159 |
4 |
01-035 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) |
16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa |
|
3 |
712 |
|
5 |
01-020 |
Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa) |
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
|
3 |
|
Quá tải 4259 |
6 |
01-021 |
Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) |
B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
3 |
420 |
|
7 |
01-064 |
Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa) |
Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
|
3 |
608 |
|
8 |
01-082 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An |
59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 |
|
Quá tải 138 |
9 |
01-C51 |
TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa) |
Phường Cát Linh |
|
4 |
|
|
10 |
01-C53 |
TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) |
phường Quốc Tử Giám |
|
4 |
|
|
11 |
01-C54 |
TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) |
phường Láng Thượng |
|
4 |
|
|
12 |
01-C55 |
TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) |
phường Ô Chợ Dừa |
|
4 |
|
|
13 |
01-C56 |
TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) |
phường Văn Chương |
|
4 |
|
|
14 |
01-C58 |
TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) |
phường Láng Hạ |
|
4 |
|
|
15 |
01-C59 |
TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) |
phường Khâm Thiên |
|
4 |
|
|
16 |
01-C60 |
TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) |
Phường Thổ Quan |
|
4 |
|
|
17 |
01-C61 |
TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) |
phường Nam Đồng |
|
4 |
|
|
18 |
01-C62 |
TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) |
phường Trung Phụng |
|
4 |
|
|
19 |
01-C63 |
TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) |
phường Quang Trung |
|
4 |
|
|
20 |
01-C64 |
TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) |
phường Trung Liệt |
|
4 |
|
|
21 |
01-C65 |
TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) |
phường Phương Liên |
|
4 |
|
|
22 |
01-C67 |
TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) |
phường Trung Tự |
|
4 |
|
|
23 |
01-C68 |
TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) |
phường Kim Liên |
|
4 |
|
|
24 |
01-C69 |
TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) |
phường Phương Mai |
|
4 |
|
|
25 |
01-C71 |
TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) |
phường Khương Thượng |
|
4 |
|
|
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
|
|
|
1 |
01-030 |
PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) |
Phường Lĩnh Nam |
|
3 |
|
Quá tải 1350 |
2 |
01-045 |
PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) |
Linh Đàm |
|
3 |
|
Quá tải 1354 |
3 |
01-270 |
PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc |
Số 32 Đại Từ, phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
3 |
1.946 |
|
4 |
01-D51 |
TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) |
Phường Thanh Trì |
|
4 |
|
|
5 |
01-D53 |
TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai) |
Phường Định Công |
|
4 |
|
|
6 |
01-D62 |
TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) |
Phường Trần Phú |
|
4 |
|
|
7 |
01-D64 |
TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Yên Sở |
|
4 |
|
|
8 |
01-D52 |
TYT phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Vĩnh Hưng |
|
4 |
|
|
9 |
01-D57 |
TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Tân Mai |
|
4 |
|
|
10 |
01-D56 |
TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Đại Kim |
|
4 |
|
|
11 |
01-D63 |
TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Hoàng Liệt |
|
4 |
|
|
12 |
01-D61 |
TYT phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Thịnh Liệt |
|
4 |
|
|
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
|
|
|
1 |
01-191 |
Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* |
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá |
|
3 |
|
Quá tải 1180 |
2 |
01-933 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* |
97 Nguyễn Trường Tộ |
|
3 |
|
Quá tải 418 |
3 |
01-059 |
PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) |
50 Hàng Bún |
|
3 |
|
Quá tải 1014 |
4 |
01-044 |
TTYT MT lao động công thương |
99 Văn Cao |
Nhận đối tượng trên 15 tuổi |
3 |
|
Quá tải 983 |
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
|
|
|
1 |
01-073 |
PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) |
117 A15 Nghĩa Tân |
|
3 |
|
Quá tải 421 |
2 |
01-078 |
PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
Tổ 49 P. Yên Hoà |
|
3 |
|
Quá tải 5052 |
3 |
01-269 |
PKĐK Quốc tế Thu Cúc |
216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa |
|
3 |
|
Quá tải 325 |
4 |
01-C01 |
TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Đô |
|
4 |
|
|
5 |
01-C02 |
TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Tân |
|
4 |
|
|
6 |
01-C03 |
TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Mai Dịch |
|
4 |
|
|
7 |
01-C04 |
TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng |
|
4 |
|
|
8 |
01-C05 |
TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Quan Hoa |
|
4 |
|
|
9 |
01-C06 |
TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
PhườngYên Hoà |
|
4 |
|
|
10 |
01-C07 |
TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Trung Hoà |
|
4 |
|
|
11 |
01-C08 |
TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng Hậu |
|
4 |
|
|
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
|
|
|
1 |
01-126 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* |
29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng |
|
3 |
798 |
|
2 |
01-206 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* |
219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du |
|
3 |
|
Quá tải 4766 |
3 |
01-024 |
PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà Triệu |
|
3 |
|
Quá tải 1079 |
4 |
01-070 |
PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ Mai Hương |
|
3 |
|
Quá tải 807 |
5 |
01-096 |
Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) |
Số 9 Ngô Thì Nhậm |
|
3 |
|
Quá tải 391 |
6 |
01-224 |
PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* |
Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn – Phường Ngô Thì Nhậm |
|
3 |
155 |
|
7 |
01-D15 |
TYT phường Vĩnh Tuy |
Phường Vĩnh Tuy |
|
4 |
|
|
8 |
01-D08 |
TYT phường Phố Huế |
Phường Phố Huế |
|
4 |
|
|
9 |
01-D14 |
TYT phường Đồng Tâm |
Phường Đồng Tâm |
|
4 |
|
|
10 |
01-D09 |
TYT phường Đống Mác |
Phường Đống Mác |
|
4 |
|
|
11 |
01-D11 |
TYT phường Thanh Nhàn |
Phường Thanh Nhàn |
|
4 |
|
|
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
4 |
|
|
1 |
01-022 |
PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
26 Lương Ngọc Quyến |
|
3 |
|
Quá tải 419 |
2 |
01-057 |
PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) |
21 Phan Chu Trinh |
|
3 |
33 |
|
3 |
01-076 |
Phòng khám Bác sĩ gia đình |
50 C Hàng Bài |
|
3 |
|
Quá tải 88 |
4 |
01-081 |
Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) |
11 Phan Chu Trinh |
|
3 |
|
Quá tải 567 |
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
|
|
|
1 |
01-235 |
Bệnh viện đa khoa An Việt* |
Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân |
|
3 |
|
Quá tải 2081 |
2 |
01-074 |
Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân |
Ngõ 282 Khương Đình |
|
3 |
|
Quá tải 1655 |
3 |
01-361 |
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) |
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
|
3 |
|
Quá tải 7337 |
4 |
01-E01 |
TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Nhân Chính |
|
4 |
|
|
5 |
01-E02 |
TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Thượng Đình |
|
4 |
|
|
6 |
01-E03 |
TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) |
TYT P.Khương Trung |
|
4 |
|
|
7 |
01-E04 |
TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Khương Mai |
|
4 |
|
|
8 |
01-E05 |
TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) |
TYT P.Thanh Xuân Trung |
|
4 |
|
|
9 |
01-E06 |
TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Phương Liệt |
|
4 |
|
|
10 |
01-E07 |
TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Hạ Đình |
|
4 |
|
|
11 |
01-E08 |
TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Khương Đình |
|
4 |
|
|
12 |
01-E09 |
TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) |
TYT P.Thanh Xuân Bắc |
|
4 |
|
|
13 |
01-E10 |
TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) |
TYT P.Thanh Xuân Nam |
|
4 |
|
|
14 |
01-E11 |
TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) |
TYT phường Kim Giang |
|
4 |
|
|
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
|
|
|
1 |
01-249 |
Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * |
137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
3 |
416 |
|
2 |
01-250 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * |
108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
|
3 |
566 |
|
3 |
01-054 |
PKĐK GTVT Gia Lâm |
481 Ngọc Lâm |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
|
Quá tải 11 |
4 |
01-067 |
PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) |
Thị trấn Sài Đồng |
|
3 |
188 |
|
5 |
01-092 |
PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) |
20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm |
|
3 |
|
Quá tải 853 |
6 |
01-218 |
PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) |
Số 99 – Phố Bồ Đề |
|
3 |
|
Quá tải 32 |
7 |
01-B51 |
TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) |
Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
|
4 |
|
|
8 |
01-B52 |
TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) |
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
|
4 |
|
|
9 |
01-B53 |
TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) |
Tổ 5 Phường Giang Biên |
|
4 |
|
|
10 |
01-B54 |
TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) |
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
|
4 |
|
|
11 |
01-B55 |
TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) |
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng |
|
4 |
|
|
12 |
01-B56 |
TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) |
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
|
4 |
|
|
13 |
01-B57 |
TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) |
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
|
4 |
|
|
14 |
01-B58 |
TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) |
Tổ 9 Phường Phúc Lợi |
|
4 |
|
|
15 |
01-B59 |
TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) |
Phường Bồ Đề |
|
4 |
|
|
16 |
01-B60 |
TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) |
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
|
4 |
|
|
17 |
01-B61 |
TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) |
Tổ 13 Phường Long Biên |
|
4 |
|
|
18 |
01-B62 |
TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) |
Phường Thạch Bàn |
|
4 |
|
|
19 |
01-B63 |
TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) |
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
|
4 |
|
|
20 |
01-B64 |
TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) |
Tổ 9 Phường Cự Khối |
|
4 |
|
|
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
|
|
|
1 |
01-023 |
PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám |
124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
|
3 |
173 |
|
2 |
01-066 |
PK 695 Lạc Long Quân |
695 Lạc Long Quân |
|
3 |
|
Quá tải 1113 |
3 |
01-B01 |
TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Phú Thượng |
|
4 |
|
|
4 |
01-B02 |
TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Nhật Tân |
|
4 |
|
|
5 |
01-B03 |
TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Tứ Liên |
|
4 |
|
|
6 |
01-B04 |
TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Quảng An |
|
4 |
|
|
7 |
01-B05 |
TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Xuân La |
|
4 |
|
|
8 |
01-B06 |
TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Yên Phụ |
|
4 |
|
|
9 |
01-B07 |
TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Bưởi |
|
4 |
|
|
10 |
01-B08 |
TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) |
Phường Thuỵ Khuê |
|
4 |
|
|
4 |
01-265 |
Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ |
99 P. Trích Sài, Bưởi |
|
3 |
192 |
|
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
1 |
01-041 |
Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* |
Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông |
|
3 |
454 |
|
2 |
01-094 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* |
207 Phùng Hưng |
|
3 |
|
Quá tải 316 |
3 |
01-832 |
PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) |
57 Tô Hiệu |
|
3 |
|
Quá tải 2362 |
4 |
01-079 |
PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) |
Phường Phú Lương |
|
3 |
615 |
|
5 |
01-H01 |
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi |
Phường Nguyễn Trãi |
|
4 |
|
|
6 |
01-H03 |
Trạm y tế Phường Vạn phúc |
Phường Vạn phúc |
|
4 |
|
|
7 |
01-H04 |
Trạm y tế Phường Yết Kiêu |
Phường Yết Kiêu |
|
4 |
|
|
8 |
01-H05 |
Trạm y tế Phường Quang Trung |
Phường Quang Trung |
|
4 |
|
|
9 |
01-H06 |
Trạm y tế Phường Phúc La |
Phường Phúc La |
|
4 |
|
|
10 |
01-H07 |
Trạm y tế Phường Hà Cầu |
Phường Hà Cầu |
|
4 |
|
|
11 |
01-H09 |
TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) |
Xã Yên Nghĩa |
|
4 |
|
|
12 |
01-H10 |
Trạm y tế Phường Kiến Hưng |
Phường Kiến Hưng |
|
4 |
|
|
13 |
01-H11 |
TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) |
Xã Phú Lãm |
|
4 |
|
|
14 |
01-H12 |
TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) |
Xã Phú Lương |
|
4 |
|
|
15 |
01-H13 |
TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) |
Xã Dương Nội |
|
4 |
|
|
16 |
01-H14 |
Trạm y tế Phường Đồng Mai |
Phường Đồng Mai |
|
4 |
|
|
17 |
01-H15 |
Trạm y tế Phường Biên Giang |
Phường Biên Giang |
|
4 |
|
|
18 |
01-H16 |
Trạm y tế Phường Văn Quán |
Phường Văn Quán |
|
4 |
|
|
19 |
01-H17 |
Trạm y tế Phường Mộ Lao |
Phường Mộ Lao |
|
4 |
|
|
20 |
01-H18 |
Trạm y tế Phường Phú La |
Phường Phú La |
|
4 |
|
|
21 |
01-H19 |
Trạm y tế Phường La Khê |
Phường La Khê |
|
4 |
|
|
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
|
|
|
1 |
01-255 |
Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh |
Số 33 đường Nguyễn Hoàng, phường Mỹ Đình 2 |
|
3 |
761 |
|
2 |
01-091 |
PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Cầu Diễn |
|
3 |
|
Quá tải 2510 |
2 |
01-208 |
PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* |
Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn |
|
3 |
|
Quá tải 96 |
3 |
01-G13 |
TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Tây Mỗ |
|
4 |
|
|
4 |
01-G14 |
TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Mễ Trì |
|
4 |
|
|
5 |
01-G15 |
TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Đại Mỗ |
|
4 |
|
|
6 |
01-231 |
TYT Phường Phương Canh |
Phường Phương Canh |
|
4 |
|
|
7 |
01-232 |
TYT Phường Mỹ Đình 2 |
Phường Mỹ Đình 2 |
|
4 |
|
|
8 |
01-G12 |
TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
|
4 |
|
|
9 |
01-G16 |
TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Trung Văn |
|
4 |
|
|
10 |
01-G11 |
TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương |
|
4 |
|
|
11 |
01-G01 |
TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Cầu Diễn |
|
4 |
|
|
12 |
01-222 |
TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) |
Phường Phú Đô |
|
4 |
|
|
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
|
|
|
1 |
01-258 |
Bệnh viện đa khoa Phương Đông* |
Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế |
|
3 |
230 |
|
2 |
01-083 |
PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
|
3 |
|
Quá tải 1141 |
3 |
01-251 |
PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng |
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
|
3 |
|
Quá tải 415 |
4 |
01-G02 |
TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thượng Cát |
|
4 |
|
|
5 |
01-G03 |
TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Liên Mạc |
|
4 |
|
|
6 |
01-G04 |
TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Đông Ngạc |
|
4 |
|
|
7 |
01-G05 |
TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
|
4 |
|
|
8 |
01-G06 |
TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Tây Tựu |
|
4 |
|
|
9 |
01-G07 |
TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Xuân Đỉnh |
|
4 |
|
|
10 |
01-G08 |
TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Minh Khai |
|
4 |
|
|
11 |
01-G09 |
TYT Phường Cổ Nhuế 1 |
Phường Cổ Nhuế 1 |
|
4 |
|
|
12 |
01-G10 |
TYT Phường Phú Diễn |
Phường Phú Diễn |
|
4 |
|
|
13 |
01-229 |
TYT Phường Cổ Nhuế 2 |
Phường Cổ Nhuế |
|
4 |
|
|
14 |
01-230 |
TYT Phường Phúc Diễn |
Phường Phúc Diễn |
|
4 |
|
|
15 |
01-G17 |
TYT phường Xuân Tảo |
Phường Xuân Tảo |
|
4 |
|
|
16 |
01-G18 |
TYT phường Đức Thắng |
Phường Đức Thắng |
|
4 |
|
|
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
|
|
|
1 |
01-242 |
PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) |
Số 1 Lê Lợi |
|
3 |
|
Quá tải 3118 |
2 |
01-H56 |
TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) |
Phường Xuân Khanh |
|
4 |
|
|
3 |
01-H57 |
TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Đường Lâm |
|
4 |
|
|
4 |
01-H58 |
TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Viên Sơn |
|
4 |
|
|
5 |
01-H59 |
TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Xuân Sơn |
|
4 |
|
|
6 |
01-H61 |
TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Thanh Mỹ |
|
4 |
|
|
7 |
01-H63 |
TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Kim Sơn |
|
4 |
|
|
8 |
01-H64 |
TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Sơn Đông |
|
4 |
|
|
9 |
01-H65 |
TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) |
Xã Cổ Đông |
|
4 |
|
|
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
|
|
|
1 |
01-084 |
PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
|
3 |
339 |
|
2 |
01-085 |
PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
|
3 |
642 |
|
3 |
01-233 |
PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* |
Kim Nỗ |
|
3 |
179 |
|
4 |
01-146 |
PKĐK Nam Hồng* |
Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng |
|
3 |
317 |
|
5 |
01-F01 |
TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) |
Thị trấn Đông Anh |
|
4 |
|
|
6 |
01-F02 |
TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Xuân Nộn |
|
4 |
|
|
7 |
01-F03 |
TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Thụy Lâm |
|
4 |
|
|
8 |
01-F04 |
TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Bắc Hồng |
|
4 |
|
|
9 |
01-F05 |
TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Nguyên Khê |
|
4 |
|
|
10 |
01-F06 |
TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Nam Hồng |
|
4 |
|
|
11 |
01-F07 |
TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Tiên Dương |
|
4 |
|
|
12 |
01-F08 |
TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Vân Hà |
|
4 |
|
|
13 |
01-F09 |
TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Uy Nỗ |
|
4 |
|
|
14 |
01-F10 |
TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Vân Nội |
|
4 |
|
|
15 |
01-F11 |
TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
|
4 |
|
|
16 |
01-F12 |
TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) |
Xã Việt Hùng |
|
4 |
|
|
17 |
01-F13 |
TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Kim Nỗ |
|
4 |
|
|
18 |
01-F14 |
TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
|
4 |
|
|
19 |
01-F15 |
TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Dục Tú |
|
4 |
|
|
20 |
01-F16 |
TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Đại Mạch |
|
4 |
|
|
21 |
01-F17 |
TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Vĩnh Ngọc |
|
4 |
|
|
22 |
01-F18 |
TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Cổ Loa |
|
4 |
|
|
23 |
01-F19 |
TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Hải Bối |
|
4 |
|
|
24 |
01-F20 |
TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Xuân Canh |
|
4 |
|
|
25 |
01-F21 |
TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Võng La |
|
4 |
|
|
26 |
01-F22 |
TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Tàm Xá |
|
4 |
|
|
27 |
01-F23 |
TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Mai Lâm |
|
4 |
|
|
28 |
01-F24 |
TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) |
Xã Đông Hội |
|
4 |
|
|
XV |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
|
|
|
1 |
01-033 |
PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
|
3 |
700 |
|
2 |
01-034 |
PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
|
3 |
123 |
|
3 |
01-107 |
PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
|
3 |
424 |
|
4 |
01-171 |
PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
|
3 |
5 |
|
5 |
01-256 |
Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
|
3 |
|
Quá tải 6 |
6 |
01-E51 |
TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) |
Thị trấn Sóc Sơn |
|
4 |
|
|
7 |
01-E52 |
TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Sơn |
|
4 |
|
|
8 |
01-E53 |
TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Trí |
|
4 |
|
|
9 |
01-E54 |
TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
|
4 |
|
|
10 |
01-E55 |
TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Nam Sơn |
|
4 |
|
|
11 |
01-E56 |
TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
|
4 |
|
|
12 |
01-E57 |
TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Hưng |
|
4 |
|
|
13 |
01-E58 |
TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
|
4 |
|
|
14 |
01-E59 |
TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Linh |
|
4 |
|
|
15 |
01-E60 |
TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Phú |
|
4 |
|
|
16 |
01-E61 |
TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Minh |
|
4 |
|
|
17 |
01-E62 |
TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Quang Tiến |
|
4 |
|
|
18 |
01-E63 |
TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Hiền Ninh |
|
4 |
|
|
19 |
01-E64 |
TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Dân |
|
4 |
|
|
20 |
01-E65 |
TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Tiên Dược |
|
4 |
|
|
21 |
01-E66 |
TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Việt Long |
|
4 |
|
|
22 |
01-E67 |
TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
|
4 |
|
|
23 |
01-E68 |
TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Mai Đình |
|
4 |
|
|
24 |
01-E69 |
TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Đức Hòa |
|
4 |
|
|
25 |
01-E70 |
TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
|
4 |
|
|
26 |
01-E71 |
TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Đông Xuân |
|
4 |
|
|
27 |
01-E72 |
TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Kim Lũ |
|
4 |
|
|
28 |
01-E73 |
TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Cường |
|
4 |
|
|
29 |
01-E74 |
TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Minh |
|
4 |
|
|
30 |
01-E75 |
TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Lỗ |
|
4 |
|
|
31 |
01-E76 |
TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Thu |
|
4 |
|
|
XVI |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
|
|
|
1 |
01-095 |
Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* |
127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì |
nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
|
Quá tải 3008 |
2 |
01-012 |
PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) |
Thôn 1B, xã Đông Mỹ |
|
3 |
|
Quá tải 860 |
3 |
01-G51 |
TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) |
Thị trấn Văn Điển |
|
4 |
|
|
4 |
01-G52 |
TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tân Triều |
|
4 |
|
|
5 |
01-G53 |
TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Thanh Liệt |
|
4 |
|
|
6 |
01-G54 |
TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) |
Xã Tả Thanh Oai |
|
4 |
|
|
7 |
01-G55 |
TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Hữu Hoà |
|
4 |
|
|
8 |
01-G56 |
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tam Hiệp |
|
4 |
|
|
9 |
01-G57 |
TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Tứ Hiệp |
|
4 |
|
|
10 |
01-G58 |
TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Yên Mỹ |
|
4 |
|
|
11 |
01-G59 |
TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Vĩnh Quỳnh |
|
4 |
|
|
12 |
01-G60 |
TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngũ Hiệp |
|
4 |
|
|
13 |
01-G61 |
TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Duyên Hà |
|
4 |
|
|
14 |
01-G62 |
TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngọc Hồi |
|
4 |
|
|
15 |
01-G63 |
TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Vạn Phúc |
|
4 |
|
|
16 |
01-G64 |
TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Đại áng |
|
4 |
|
|
17 |
01-G65 |
TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) |
Xã Liên Ninh |
|
4 |
|
|
XVII |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|
|
|
|
1 |
01-160 |
BVĐK huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
|
2 |
|
Quá tải 525 |
2 |
01-026 |
PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) |
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên |
|
3 |
|
Quá tải 459 |
3 |
01-027 |
PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) |
1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ |
|
3 |
1.578 |
|
4 |
01-093 |
PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) |
Thuận Tốn – Đa Tốn |
|
3 |
594 |
|
5 |
01-F52 |
Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Yên Thường |
|
4 |
|
|
6 |
01-F53 |
Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm) |
Xã Yên Viên |
|
4 |
|
|
7 |
01-F58 |
Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Trung Mầu |
|
4 |
|
|
8 |
01-F59 |
Trạm y tế xã Lệ Chi |
xã Lệ Chi |
|
4 |
|
|
9 |
01-F62 |
Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Phú Thị |
|
4 |
|
|
10 |
01-F63 |
Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Kim Sơn |
|
4 |
|
|
11 |
01-F66 |
Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Dương Xá |
|
4 |
|
|
12 |
01-F67 |
Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) |
xã Đông Dư |
|
4 |
|
|
13 |
01-F70 |
Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) |
Xã Bát Tràng |
|
4 |
|
|
14 |
01-F71 |
Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) |
Xã Kim Lan |
|
4 |
|
|
15 |
01-F72 |
Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm) |
xã Văn Đức |
|
4 |
|
|
XVIII |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
|
|
|
1 |
01-823 |
BVĐK huyện Chương Mỹ |
120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
|
2 |
|
Quá tải 978 |
2 |
01-100 |
PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) |
Thị trấn Xuân Mai |
|
3 |
112 |
|
3 |
01-135 |
PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) |
Hoàng Văn Thụ |
|
3 |
282 |
|
4 |
01-L01 |
TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) |
Thị trấn Chúc Sơn |
|
4 |
|
|
5 |
01-L02 |
TYT Thị trấn Xuân Mai |
Thị trấn Xuân Mai |
|
4 |
|
|
6 |
01-L03 |
TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phụng Châu |
|
4 |
|
|
7 |
01-L04 |
TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tiên Phương |
|
4 |
|
|
8 |
01-L05 |
TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Sơn |
|
4 |
|
|
9 |
01-L06 |
TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Phương Yên |
|
4 |
|
|
10 |
01-L07 |
TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nghĩa |
|
4 |
|
|
11 |
01-L08 |
TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trường Yên |
|
4 |
|
|
12 |
01-L09 |
TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Ngọc Hòa |
|
4 |
|
|
13 |
01-L10 |
TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thủy Xuân Tiên |
|
4 |
|
|
14 |
01-L11 |
TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thanh Bình |
|
4 |
|
|
15 |
01-L12 |
TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trung Hòa |
|
4 |
|
|
16 |
01-L13 |
TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) |
Xã Đại Yên |
|
4 |
|
|
17 |
01-L14 |
TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thụy Hương |
|
4 |
|
|
18 |
01-L15 |
TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tốt Động |
|
4 |
|
|
19 |
01-L16 |
TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Lam Điền |
|
4 |
|
|
20 |
01-L17 |
TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Tân Tiến |
|
4 |
|
|
21 |
01-L18 |
TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) |
Xã Nam Phương Tiến |
|
4 |
|
|
22 |
01-L19 |
TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) |
Xã Hợp Đồng |
|
4 |
|
|
23 |
01-L20 |
TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Văn Thụ |
|
4 |
|
|
24 |
01-L21 |
TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Diệu |
|
4 |
|
|
25 |
01-L22 |
TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hữu Văn |
|
4 |
|
|
26 |
01-L23 |
TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Quảng Bị |
|
4 |
|
|
27 |
01-L24 |
TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Mỹ Lương |
|
4 |
|
|
28 |
01-L25 |
TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Thượng Vực |
|
4 |
|
|
29 |
01-L26 |
TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hồng Phong |
|
4 |
|
|
30 |
01-L27 |
TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Phú |
|
4 |
|
|
31 |
01-L28 |
TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Trần Phú |
|
4 |
|
|
32 |
01-L29 |
TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Văn Võ |
|
4 |
|
|
33 |
01-L30 |
TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Lạc |
|
4 |
|
|
34 |
01-L31 |
TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Hòa Chính |
|
4 |
|
|
35 |
01-L32 |
TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nam An |
|
4 |
|
|
XIX |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|
|
|
|
1 |
01-830 |
BVĐK huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
|
2 |
|
Quá tải 1811 |
2 |
01-017 |
PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
|
3 |
1.968 |
|
3 |
01-M01 |
TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) |
Thị trấn Thường Tín |
|
4 |
|
|
4 |
01-M02 |
TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Ninh Sở |
|
4 |
|
|
5 |
01-M03 |
TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Nhị Khê |
|
4 |
|
|
6 |
01-M04 |
TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Duyên Thái |
|
4 |
|
|
7 |
01-M05 |
TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Khánh Hà |
|
4 |
|
|
8 |
01-M06 |
TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hòa Bình |
|
4 |
|
|
9 |
01-M07 |
TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) |
Xã Văn Bình |
|
4 |
|
|
10 |
01-M08 |
TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hiền Giang |
|
4 |
|
|
11 |
01-M09 |
TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hồng Vân |
|
4 |
|
|
12 |
01-M10 |
TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Vân Tảo |
|
4 |
|
|
13 |
01-M11 |
TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Liên Phương |
|
4 |
|
|
14 |
01-M12 |
TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Văn Phú |
|
4 |
|
|
15 |
01-M13 |
TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tự Nhiên |
|
4 |
|
|
16 |
01-M14 |
TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tiền Phong |
|
4 |
|
|
17 |
01-M15 |
TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Hà Hồi |
|
4 |
|
|
18 |
01-M16 |
TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thư Phú |
|
4 |
|
|
19 |
01-M17 |
TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Nguyễn Trãi |
|
4 |
|
|
20 |
01-M18 |
TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Quất Động |
|
4 |
|
|
21 |
01-M19 |
TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Chương Dương |
|
4 |
|
|
22 |
01-M20 |
TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tân Minh |
|
4 |
|
|
23 |
01-M21 |
TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Lê Lợi |
|
4 |
|
|
24 |
01-M22 |
TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thắng Lợi |
|
4 |
|
|
25 |
01-M23 |
TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Dũng Tiến |
|
4 |
|
|
26 |
01-M24 |
TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Thống Nhất |
|
4 |
|
|
27 |
01-M25 |
TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) |
Xã Nghiêm Xuyên |
|
4 |
|
|
28 |
01-M26 |
TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
|
4 |
|
|
29 |
01-M27 |
TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Văn Tự |
|
4 |
|
|
30 |
01-M28 |
TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Vạn Điểm |
|
4 |
|
|
31 |
01-M29 |
TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) |
Xã Minh Cường |
|
4 |
|
|
XX |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|
|
|
|
1 |
01-099 |
BVĐK huyện Mê Linh |
Xã Đại Thịnh |
|
2 |
|
Quá tải 94 |
2 |
01-971 |
Khoa khám bệnh cơ sở 2 – BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc |
Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN |
|
3 |
596 |
|
3 |
01-195 |
PKĐK Đại Thịnh |
Xã Đại Thịnh |
|
3 |
660 |
|
4 |
01-088 |
PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Thạch Đà |
|
3 |
889 |
|
5 |
01-P02 |
TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Kim Hoa |
|
4 |
|
|
6 |
01-P05 |
TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tự Lập |
|
4 |
|
|
7 |
01-P06 |
TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) |
Thị trấn Quang Minh |
|
4 |
|
|
8 |
01-P08 |
TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tam Đồng |
|
4 |
|
|
9 |
01-P10 |
TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Vạn Yên |
|
4 |
|
|
10 |
01-P11 |
TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Chu Phan |
|
4 |
|
|
11 |
01-P12 |
TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tiến Thịnh |
|
4 |
|
|
12 |
01-P13 |
TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Mê Linh |
|
4 |
|
|
13 |
01-P14 |
TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Văn Khê |
|
4 |
|
|
14 |
01-P15 |
TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Hoàng Kim |
|
4 |
|
|
15 |
01-P16 |
TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tiền Phong |
|
4 |
|
|
16 |
01-P17 |
TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) |
Xã Tráng Việt |
|
4 |
|
|
17 |
01-P18 |
TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) |
Thị trấn Chi Đông |
|
4 |
|
|
18 |
01-P01 |
TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Đại Thịnh |
|
4 |
|
|
19 |
01-P03 |
TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Thạch Đà |
|
4 |
|
|
20 |
01-P04 |
TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Tiến Thắng |
|
4 |
|
|
21 |
01-P07 |
TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Thanh Lâm |
|
4 |
|
|
22 |
01-P09 |
TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) |
Xã Liên Mạc |
|
4 |
|
|
XXI |
HUYỆN ỨNG HOÀ |
|
|
|
|
|
1 |
01-155 |
PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
|
3 |
743 |
|
2 |
01-156 |
PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
|
3 |
802 |
|
3 |
01-N01 |
TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) |
Thị trấn Vân Đình |
|
4 |
|
|
4 |
01-N02 |
TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Viên An |
|
4 |
|
|
5 |
01-N03 |
TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Viên Nội |
|
4 |
|
|
6 |
01-N04 |
TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hoa Sơn |
|
4 |
|
|
7 |
01-N05 |
TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Quảng Phú Cầu |
|
4 |
|
|
8 |
01-N06 |
TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trường Thịnh |
|
4 |
|
|
9 |
01-N07 |
TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Cao Thành |
|
4 |
|
|
10 |
01-N08 |
TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Liên Bạt |
|
4 |
|
|
11 |
01-N09 |
TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Sơn Công |
|
4 |
|
|
12 |
01-N10 |
TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tiến |
|
4 |
|
|
13 |
01-N11 |
TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Phương Tú |
|
4 |
|
|
14 |
01-N12 |
TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trung Tú |
|
4 |
|
|
15 |
01-N13 |
TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân |
|
4 |
|
|
16 |
01-N14 |
TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Tảo Dương Văn |
|
4 |
|
|
17 |
01-N15 |
TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Vạn Thái |
|
4 |
|
|
18 |
01-N16 |
TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Minh Đức |
|
4 |
|
|
19 |
01-N17 |
TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Lâm |
|
4 |
|
|
20 |
01-N18 |
TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Xá |
|
4 |
|
|
21 |
01-N19 |
TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Trầm Lộng |
|
4 |
|
|
22 |
01-N20 |
TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Kim Đường |
|
4 |
|
|
23 |
01-N21 |
TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Nam |
|
4 |
|
|
24 |
01-N22 |
TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Phú |
|
4 |
|
|
25 |
01-N23 |
TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đội Bình |
|
4 |
|
|
26 |
01-N24 |
TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Hùng |
|
4 |
|
|
27 |
01-N25 |
TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đông Lỗ |
|
4 |
|
|
28 |
01-N26 |
TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Phù Lưu |
|
4 |
|
|
29 |
01-N27 |
TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Cường |
|
4 |
|
|
30 |
01-N28 |
TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng |
|
4 |
|
|
31 |
01-N29 |
TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) |
Xã Hồng Quang |
|
4 |
|
|
XXII |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
|
|
|
1 |
01-825 |
BVĐK huyện Mỹ Đức |
Thị trấn Đại Nghĩa |
|
3 |
|
Quá tải 490 |
2 |
01-188 |
Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức |
Xã Phúc Lâm |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
3 |
1.142 |
|
3 |
01-169 |
PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
|
3 |
717 |
|
4 |
01-172 |
PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
|
3 |
4.595 |
|
5 |
01-N51 |
TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) |
Thị trấn Đại Nghĩa |
|
4 |
|
|
6 |
01-N52 |
TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đồng Tâm |
|
4 |
|
|
7 |
01-N53 |
TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Thượng Lâm |
|
4 |
|
|
8 |
01-N54 |
TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Tuy Lai |
|
4 |
|
|
9 |
01-N55 |
TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phúc Lâm |
|
4 |
|
|
10 |
01-N56 |
TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Mỹ Thành |
|
4 |
|
|
11 |
01-N57 |
TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Bột Xuyên |
|
4 |
|
|
12 |
01-N58 |
TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
|
4 |
|
|
13 |
01-N59 |
TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hồng Sơn |
|
4 |
|
|
14 |
01-N60 |
TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Lê Thanh |
|
4 |
|
|
15 |
01-N61 |
TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Xuy Xá |
|
4 |
|
|
16 |
01-N62 |
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phùng Xá |
|
4 |
|
|
17 |
01-N63 |
TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Phù Lưu Tế |
|
4 |
|
|
18 |
01-N64 |
TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đại Hưng |
|
4 |
|
|
19 |
01-N65 |
TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Vạn Kim |
|
4 |
|
|
20 |
01-N66 |
TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Đốc Tín |
|
4 |
|
|
21 |
01-N67 |
TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
|
4 |
|
|
22 |
01-N68 |
TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hùng Tiến |
|
4 |
|
|
23 |
01-N69 |
TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Tiến |
|
4 |
|
|
24 |
01-N70 |
TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Tiến |
|
4 |
|
|
25 |
01-N71 |
TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Thanh |
|
4 |
|
|
26 |
01-N72 |
TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) |
Xã An Phú |
|
4 |
|
|
XXIII |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
|
|
|
1 |
01-824 |
BVĐK huyện Hoài Đức |
Thị trấn Trôi |
|
2 |
|
Quá tải 591 |
2 |
01-199 |
PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
|
3 |
2.887 |
|
3 |
01-183 |
PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * |
Xã Sơn Đồng |
|
3 |
583 |
|
4 |
01-J51 |
TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) |
Thị trấn Trạm Trôi |
|
4 |
|
|
5 |
01-J52 |
TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đức Thượng |
|
4 |
|
|
6 |
01-J53 |
TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Minh Khai |
|
4 |
|
|
7 |
01-J54 |
TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Dương Liễu |
|
4 |
|
|
8 |
01-J55 |
TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Di Trạch |
|
4 |
|
|
9 |
01-J56 |
TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đức Giang |
|
4 |
|
|
10 |
01-J57 |
TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Cát Quế |
|
4 |
|
|
11 |
01-J58 |
TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Kim Chung |
|
4 |
|
|
12 |
01-J59 |
TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Yên Sở |
|
4 |
|
|
13 |
01-J60 |
TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Sơn Đồng |
|
4 |
|
|
14 |
01-J61 |
TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Vân Canh |
|
4 |
|
|
15 |
01-J62 |
TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đắc Sở |
|
4 |
|
|
16 |
01-J63 |
TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Lại Yên |
|
4 |
|
|
17 |
01-J64 |
TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Tiền Yên |
|
4 |
|
|
18 |
01-J65 |
TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Song Phương |
|
4 |
|
|
19 |
01-J66 |
TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
|
4 |
|
|
20 |
01-J67 |
TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã An Thượng |
|
4 |
|
|
21 |
01-J68 |
TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Vân Côn |
|
4 |
|
|
22 |
01-J69 |
TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã La Phù |
|
4 |
|
|
23 |
01-J70 |
TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) |
Xã Đông La |
|
4 |
|
|
XXIV |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
|
|
|
1 |
01-820 |
BVĐK huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng |
|
2 |
|
Quá tải 692 |
2 |
01-839 |
PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hồng |
|
3 |
671 |
|
3 |
01-J01 |
TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) |
Thị trấn Phùng |
|
4 |
|
|
4 |
01-J02 |
TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Trung Châu |
|
4 |
|
|
5 |
01-J03 |
TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thọ An |
|
4 |
|
|
6 |
01-J04 |
TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thọ Xuân |
|
4 |
|
|
7 |
01-J05 |
TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Hồng Hà |
|
4 |
|
|
8 |
01-J07 |
TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hà |
|
4 |
|
|
9 |
01-J08 |
TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Hạ Mỗ |
|
4 |
|
|
10 |
01-J09 |
TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Liên Trung |
|
4 |
|
|
11 |
01-J10 |
TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Phương Đình |
|
4 |
|
|
12 |
01-J11 |
TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Thượng Mỗ |
|
4 |
|
|
13 |
01-J12 |
TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Tân Hội |
|
4 |
|
|
14 |
01-J13 |
TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Tân Lập |
|
4 |
|
|
15 |
01-J14 |
TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) |
Xã Đan Phượng |
|
4 |
|
|
16 |
01-J15 |
TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) |
Xã Đồng Tháp |
|
4 |
|
|
17 |
01-J16 |
TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) |
Xã Song Phượng |
|
4 |
|
|
XXV |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
|
|
|
1 |
01-821 |
BVĐK huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Xuyên |
|
2 |
|
Quá tải 56 |
2 |
01-200 |
PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Thuỷ |
|
3 |
5.348 |
|
3 |
01-M51 |
TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Minh |
|
4 |
|
|
4 |
01-M52 |
TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Xuyên |
|
4 |
|
|
5 |
01-M53 |
TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Minh |
|
4 |
|
|
6 |
01-M54 |
TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phượng Dực |
|
4 |
|
|
7 |
01-M55 |
TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Văn Nhân |
|
4 |
|
|
8 |
01-M56 |
TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Thụy Phú |
|
4 |
|
|
9 |
01-M57 |
TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Trung |
|
4 |
|
|
10 |
01-M58 |
TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Thắng |
|
4 |
|
|
11 |
01-M59 |
TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Túc |
|
4 |
|
|
12 |
01-M60 |
TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Văn Hoàng |
|
4 |
|
|
13 |
01-M61 |
TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Thái |
|
4 |
|
|
14 |
01-M62 |
TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Hoàng Long |
|
4 |
|
|
15 |
01-M63 |
TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Trung |
|
4 |
|
|
16 |
01-M64 |
TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Phong |
|
4 |
|
|
17 |
01-M65 |
TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Triều |
|
4 |
|
|
18 |
01-M66 |
TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Tân Dân |
|
4 |
|
|
19 |
01-M67 |
TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Sơn Hà |
|
4 |
|
|
20 |
01-M68 |
TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Chuyên Mỹ |
|
4 |
|
|
21 |
01-M69 |
TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Khai Thái |
|
4 |
|
|
22 |
01-M70 |
TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phúc Tiến |
|
4 |
|
|
23 |
01-M71 |
TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Vân Từ |
|
4 |
|
|
24 |
01-M73 |
TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Xuyên |
|
4 |
|
|
25 |
01-M74 |
TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Yên |
|
4 |
|
|
26 |
01-M75 |
TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Bạch Hạ |
|
4 |
|
|
27 |
01-M76 |
TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Lãng |
|
4 |
|
|
28 |
01-M77 |
TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Châu Can |
|
4 |
|
|
29 |
01-M78 |
TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) |
Xã Minh Tân |
|
4 |
|
|
XXVI |
HUYỆN BA VÌ |
|
|
|
|
|
1 |
01-822 |
BVĐK huyện Ba Vì |
Xã Đồng Thái |
|
2 |
2.774 |
|
2 |
01-209 |
PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
|
3 |
642 |
|
3 |
01-210 |
PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
|
3 |
2.685 |
|
4 |
01-211 |
PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
|
3 |
752 |
|
5 |
01-225 |
PKĐK Quảng Tây* |
Thị trấn Tây Đằng |
|
3 |
228 |
|
6 |
01-I01 |
TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) |
Thị trấn Tây Đằng |
|
4 |
|
|
7 |
01-I03 |
TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Cường |
|
4 |
|
|
8 |
01-I04 |
TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cổ Đô |
|
4 |
|
|
9 |
01-I05 |
TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Hồng |
|
4 |
|
|
10 |
01-I06 |
TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vạn Thắng |
|
4 |
|
|
11 |
01-I07 |
TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Châu Sơn |
|
4 |
|
|
12 |
01-I08 |
TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phong Vân |
|
4 |
|
|
13 |
01-I09 |
TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Đông |
|
4 |
|
|
14 |
01-I10 |
TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Phương |
|
4 |
|
|
15 |
01-I11 |
TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Châu |
|
4 |
|
|
16 |
01-I12 |
TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thái Hòa |
|
4 |
|
|
17 |
01-I13 |
TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Đồng Thái |
|
4 |
|
|
18 |
01-I14 |
TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Phú Sơn |
|
4 |
|
|
19 |
01-I15 |
TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Châu |
|
4 |
|
|
20 |
01-I16 |
TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vật Lại |
|
4 |
|
|
21 |
01-I17 |
TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Chu Minh |
|
4 |
|
|
22 |
01-I18 |
TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tòng Bạt |
|
4 |
|
|
23 |
01-I19 |
TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cẩm Lĩnh |
|
4 |
|
|
24 |
01-I20 |
TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
|
4 |
|
|
25 |
01-I21 |
TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Đông Quang |
|
4 |
|
|
26 |
01-I22 |
TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tiên Phong |
|
4 |
|
|
27 |
01-I23 |
TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thụy An |
|
4 |
|
|
28 |
01-I24 |
TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Cam Thượng |
|
4 |
|
|
29 |
01-I25 |
TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Thuần Mỹ |
|
4 |
|
|
30 |
01-I26 |
TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
|
4 |
|
|
31 |
01-I27 |
TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Ba Trại |
|
4 |
|
|
32 |
01-I28 |
TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
|
4 |
|
|
33 |
01-I29 |
TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Ba Vì |
|
4 |
|
|
34 |
01-I30 |
TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Vân Hòa |
|
4 |
|
|
35 |
01-I31 |
TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Yên Bài |
|
4 |
|
|
36 |
01-I32 |
TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) |
Xã Khánh Thượng |
|
4 |
|
|
XXVII |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
|
|
|
1 |
01-826 |
BVĐK huyện Phúc Thọ |
Thị trấn Phúc Thọ |
|
3 |
|
Quá tải 582 |
2 |
01-037 |
PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
|
3 |
1.372 |
|
3 |
01-I51 |
TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) |
Thị trấn Phúc Thọ |
|
4 |
|
|
4 |
01-I52 |
TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Hà |
|
4 |
|
|
5 |
01-I53 |
TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Phúc |
|
4 |
|
|
6 |
01-I54 |
TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Nam |
|
4 |
|
|
7 |
01-I55 |
TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Xuân Phú |
|
4 |
|
|
8 |
01-I56 |
TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Phương Độ |
|
4 |
|
|
9 |
01-I57 |
TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Sen Chiểu |
|
4 |
|
|
10 |
01-I58 |
TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Cẩm Đình |
|
4 |
|
|
11 |
01-I59 |
TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Võng Xuyên |
|
4 |
|
|
12 |
01-I60 |
TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thọ Lộc |
|
4 |
|
|
13 |
01-I61 |
TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Long Xuyên |
|
4 |
|
|
14 |
01-I62 |
TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thượng Cốc |
|
4 |
|
|
15 |
01-I63 |
TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Hát Môn |
|
4 |
|
|
16 |
01-I64 |
TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tích Giang |
|
4 |
|
|
17 |
01-I65 |
TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Thanh Đa |
|
4 |
|
|
18 |
01-I66 |
TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
4 |
|
|
19 |
01-I67 |
TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Phúc Hòa |
|
4 |
|
|
20 |
01-I68 |
TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
|
4 |
|
|
21 |
01-I69 |
TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Phụng Thượng |
|
4 |
|
|
22 |
01-I70 |
TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Thuấn |
|
4 |
|
|
23 |
01-I71 |
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Hiệp |
|
4 |
|
|
24 |
01-I72 |
TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Hiệp Thuận |
|
4 |
|
|
25 |
01-I73 |
TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) |
Xã Liên Hiệp |
|
4 |
|
|
XXVIII |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
|
|
|
1 |
01-827 |
BVĐK huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
|
2 |
1.045 |
|
2 |
01-212 |
PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
xã Hoà Thạch |
|
3 |
2.437 |
|
3 |
01-K01 |
TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) |
Thị trấn Quốc Oai |
|
4 |
|
|
4 |
01-K02 |
TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Sài Sơn |
|
4 |
|
|
5 |
01-K03 |
TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phượng Cách |
|
4 |
|
|
6 |
01-K04 |
TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Yên Sơn |
|
4 |
|
|
7 |
01-K05 |
TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Liệp |
|
4 |
|
|
8 |
01-K06 |
TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Mỹ |
|
4 |
|
|
9 |
01-K07 |
TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Liệp Tuyết |
|
4 |
|
|
10 |
01-K08 |
TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Thạch Thán |
|
4 |
|
|
11 |
01-K09 |
TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đồng Quang |
|
4 |
|
|
12 |
01-K10 |
TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phú Cát |
|
4 |
|
|
13 |
01-K11 |
TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tuyết Nghĩa |
|
4 |
|
|
14 |
01-K12 |
TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Nghĩa Hương |
|
4 |
|
|
15 |
01-K13 |
TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Cộng Hòa |
|
4 |
|
|
16 |
01-K14 |
TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tân Phú |
|
4 |
|
|
17 |
01-K15 |
TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đại Thành |
|
4 |
|
|
18 |
01-K16 |
TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Phú Mãn |
|
4 |
|
|
19 |
01-K17 |
TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Cấn Hữu |
|
4 |
|
|
20 |
01-K18 |
TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Tân Hòa |
|
4 |
|
|
21 |
01-K19 |
TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Hòa Thạch |
|
4 |
|
|
22 |
01-K20 |
TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đông Yên |
|
4 |
|
|
23 |
01-K21 |
TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) |
Xã Đông Xuân |
|
4 |
|
|
XXIX |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
|
|
|
1 |
01-828 |
BVĐK huyện Thạch Thất |
Xã Kim Quan |
|
2 |
|
Quá tải 182 |
2 |
01-213 |
Phòng khám đa khoa Yên Bình |
Xã Yên Bình |
|
3 |
2.295 |
|
3 |
01-K51 |
TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) |
Thị trấn Liên Quan |
|
4 |
|
|
4 |
01-K52 |
TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Đại Đồng |
|
4 |
|
|
5 |
01-K53 |
TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Cẩm Yên |
|
4 |
|
|
6 |
01-K54 |
TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Lại Thượng |
|
4 |
|
|
7 |
01-K55 |
TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Phú Kim |
|
4 |
|
|
8 |
01-K56 |
TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hương Ngải |
|
4 |
|
|
9 |
01-K57 |
TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Canh Nậu |
|
4 |
|
|
10 |
01-K58 |
TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Kim Quan |
|
4 |
|
|
11 |
01-K59 |
TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Dị Nậu |
|
4 |
|
|
12 |
01-K60 |
TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Bình Yên |
|
4 |
|
|
13 |
01-K61 |
TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Chàng Sơn |
|
4 |
|
|
14 |
01-K62 |
TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Hoà |
|
4 |
|
|
15 |
01-K63 |
TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Cần Kiệm |
|
4 |
|
|
16 |
01-K64 |
TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hữu Bằng |
|
4 |
|
|
17 |
01-K65 |
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Phùng Xá |
|
4 |
|
|
18 |
01-K66 |
TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Tân Xã |
|
4 |
|
|
19 |
01-K67 |
TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Xá |
|
4 |
|
|
20 |
01-K68 |
TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Bình Phú |
|
4 |
|
|
21 |
01-K69 |
TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Hạ Bằng |
|
4 |
|
|
22 |
01-K70 |
TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Đồng Trúc |
|
4 |
|
|
23 |
01-K71 |
TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Tiến Xuân |
|
4 |
|
|
24 |
01-K72 |
TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) |
Xã Yên Bình |
|
4 |
|
|
25 |
01-K73 |
TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) |
Xã Yên Trung |
|
4 |
|
|
XXX |
HUYỆN THANH OAI |
|
|
|
|
|
1 |
01-829 |
BVĐK huyện Thanh Oai |
Thị trấn Kim Bài |
|
2 |
|
Quá tải 493 |
2 |
01-048 |
PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
Dân Hòa |
|
3 |
2.073 |
|
3 |
01-L51 |
TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) |
Thị trấn Kim Bài |
|
4 |
|
|
4 |
01-L52 |
TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cự Khê |
|
4 |
|
|
5 |
01-L53 |
TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Bích Hòa |
|
4 |
|
|
6 |
01-L54 |
TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Mỹ Hưng |
|
4 |
|
|
7 |
01-L55 |
TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cao Viên |
|
4 |
|
|
8 |
01-L56 |
TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Bình Minh |
|
4 |
|
|
9 |
01-L57 |
TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Tam Hưng |
|
4 |
|
|
10 |
01-L58 |
TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Cao |
|
4 |
|
|
11 |
01-L59 |
TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Thùy |
|
4 |
|
|
12 |
01-L60 |
TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Mai |
|
4 |
|
|
13 |
01-L61 |
TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Văn |
|
4 |
|
|
14 |
01-L62 |
TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Đỗ Động |
|
4 |
|
|
15 |
01-L63 |
TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Kim An |
|
4 |
|
|
16 |
01-L64 |
TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Kim Thư |
|
4 |
|
|
17 |
01-L65 |
TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Phương Trung |
|
4 |
|
|
18 |
01-L66 |
TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Tân Ước |
|
4 |
|
|
19 |
01-L68 |
TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Liên Châu |
|
4 |
|
|
20 |
01-L69 |
TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Cao Dương |
|
4 |
|
|
21 |
01-L70 |
TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Xuân Dương |
|
4 |
|
|
22 |
01-L71 |
TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) |
Xã Hồng Dương |
|
4 |
|
|
23 |
01-969 |
PKĐK Y Dược 198 |
Thị trấn Kim Bài |
|
3 |
436 |
|