1
|
Huyện Cam Lâm
|
Bưu cục cấp 2 Cam Lâm
|
2583983500
|
Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm
|
2
|
Huyện Cam Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Cam An Nam
|
2583864002
|
Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm
|
3
|
Huyện Cam Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Cam Hòa
|
2583863063
|
Thôn Cửu Lợi, Xã Cam Hoà, Huyện Cam Lâm
|
4
|
Huyện Cam Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Suối Dầu
|
2583983500
|
Thôn Khánh Thành, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm
|
5
|
Huyện Cam Lâm
|
Bưu cục cấp 3 Suối Tân
|
2583743743
|
Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm
|
6
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam An Bắc
|
2583994340
|
Thôn Cửa Tùng, Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm
|
7
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Hải Đông
|
979301493
|
Thôn Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm
|
8
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Hải Tây
|
1639236644
|
Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm
|
9
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Hiệp Bắc
|
2583996111
|
Thôn Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm
|
10
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Hiệp Nam
|
2583995756
|
Thôn Vĩnh Thái, Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm
|
11
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Phước Tây
|
1662087712
|
Thôn Tân Lập, Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm
|
12
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Tân
|
2583991099
|
Thôn Phú Bình 2, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm
|
13
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Cam Thành Bắc
|
2583986678
|
Thôn Tân Quí, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm
|
14
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Sơn Tân
|
1662087712
|
Thôn Suối Cốc, Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm
|
15
|
Huyện Cam Lâm
|
Điểm BĐVHX Suối Cát
|
2583740700
|
Thôn Tân Xương, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm
|
16
|
Huyện Diên Khánh
|
Bưu cục cấp 2 Diên Khánh
|
2583850206
|
Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh
|
17
|
Huyện Diên Khánh
|
Bưu cục cấp 3 Diên Phước
|
2583780100
|
Thôn An Định, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh
|
18
|
Huyện Diên Khánh
|
Bưu cục cấp 3 Diên Xuân
|
2583787225
|
Thôn Xuân Đông, Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh
|
19
|
Huyện Diên Khánh
|
Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Thành
|
2583760208
|
Khóm Phan Bội Châu, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh
|
20
|
Huyện Diên Khánh
|
Bưu cục cấp 3 Suối Hiệp
|
2583745438
|
Thôn Cư Thạnh, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh
|
21
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên An
|
2583852555
|
Thôn Phú Ân Nam 1, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh
|
22
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Bình
|
2583851500
|
Thôn Hội Phước, Xã Diên Bình, Huyện Diên Khánh
|
23
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Điền
|
2583772654
|
Thôn Đại Điền Đông 1, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh
|
24
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Đồng
|
2583786041
|
Thôn 1, Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh
|
25
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Hòa
|
2583850172
|
Thôn Quang Thạnh, Xã Diên Hoà, Huyện Diên Khánh
|
26
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Lạc
|
2583852658
|
Thôn Thanh Minh 2, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh
|
27
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Lâm
|
2583785009
|
Thôn Hạ, Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh
|
28
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Lộc
|
2583782040
|
Thôn Mỹ Lộc, Xã Diên Lộc, Huyện Diên Khánh
|
29
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Phú
|
2583770652
|
Thôn 3, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh
|
30
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Sơn
|
2583774100
|
Thôn Nam 1, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh
|
31
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Tân
|
2583783180
|
Thôn Cây Sung, Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh
|
32
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Thạnh
|
2583752383
|
Thôn Phú Khánh Thượng, Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh
|
33
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Thọ
|
2583784060
|
Thôn Phước Lương, Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh
|
34
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Diên Toàn
|
2583750655
|
Thôn Phước Thạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh
|
35
|
Huyện Diên Khánh
|
Điểm BĐVHX Suối Tiên
|
2583742010
|
Thôn Xuân Phú 2, Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh
|
36
|
Huyện đảo Trường Sa
|
Bưu cục cấp 3 Trường Sa
|
2583858142
|
Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây, Huyện Trường Sa
|
37
|
Huyện đảo Trường Sa
|
Điểm BĐVHX Đảo Sinh Tồn
|
|
Khu Sinh Tồn, Xã Sinh Tồn, Huyện Trường Sa
|
38
|
Huyện đảo Trường Sa
|
Điểm BĐVHX Đảo Trường Sa Lớn
|
|
Dãy nhà Trường Sa lớn, Khu dân cư Đảo Trường sa lớn, Thị Trấn Trường Sa, Huyện Trường Sa
|
39
|
Huyện Khánh Sơn
|
Bưu cục cấp 2 Khánh Sơn
|
2583869201
|
Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn
|
40
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Ba Cụm Bắc
|
2583869173
|
Thôn Suối Đá, Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn
|
41
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Ba Cụm Nam
|
2583869064
|
Thôn Ka Tơ, Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn
|
42
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Sơn Bình
|
2583867613
|
Thôn Xóm Có, Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn
|
43
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Sơn Hiệp
|
2583869147
|
Thôn Liên Hiệp, Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn
|
44
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Sơn Lâm
|
2583867602
|
Thôn Co Róa, Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn
|
45
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Sơn Trung
|
2583869067
|
Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn
|
46
|
Huyện Khánh Sơn
|
Điểm BĐVHX Thành Sơn
|
2583867601
|
Thôn Tà Giang 1, Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn
|
47
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Bưu cục cấp 2 Khánh Vĩnh
|
2583790270
|
Số 09, Đường 2 tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh
|
48
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Cầu Bà
|
2583790432
|
Thôn Đá Trắng, Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh
|
49
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Giang Ly
|
2583793530
|
Thôn Gia Rít, Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh
|
50
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Bình
|
2583797213
|
Thôn Bến Khế, Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh
|
51
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Đông
|
2583797108
|
Thôn Suối Sâu, Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh
|
52
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Hiệp
|
2583790431
|
Thôn Hòn Lay, Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh
|
53
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Nam
|
2583790758
|
Thôn Hòn Dù, Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh
|
54
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Phú
|
2583790404
|
Thôn Giang Mương, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh
|
55
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Thành
|
2583790889
|
Thôn Giòng Cạo, Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh
|
56
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Thượng
|
2583790889
|
Thôn Đa Râm, Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh
|
57
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Khánh Trung
|
2583790437
|
Thôn Suối Cá, Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh
|
58
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Liên Sang
|
2583793500
|
Thôn Chà Liên, Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh
|
59
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Sông Cầu
|
2583790433
|
Thôn Đông, Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh
|
60
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Điểm BĐVHX Sơn Thái
|
2583793550
|
Thôn Bố Lang, Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh
|
61
|
Huyện Vạn Ninh
|
2583843171
|
2583938002
|
Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh
|
62
|
Huyện Vạn Ninh
|
Bưu cục cấp 2 Vạn Ninh
|
2583841002
|
Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh
|
63
|
Huyện Vạn Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Đại Lãnh
|
2583842105
|
Thôn Đông Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh
|
64
|
Huyện Vạn Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Tu Bông
|
2583843171
|
Thôn Tân Phước Tây, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh
|
65
|
Huyện Vạn Ninh
|
Bưu cục cấp 3 Xuân Tự
|
2583612004
|
Thôn Xuân Tự, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh
|
66
|
Huyện Vạn Ninh
|
Đại lý bưu điện Vạn Ninh 12
|
2583936006
|
Thôn Khải Lương, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh
|
67
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Bình
|
2583841451
|
Thôn Trung Dõng 1, Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh
|
68
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Hưng
|
2583612878
|
Thôn Xuân Đông, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh
|
69
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Khánh
|
2583843480
|
Thôn Nhơn Thọ, Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh
|
70
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Long
|
2583930601
|
Thôn Hải Triều, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh
|
71
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Lương
|
2583612473
|
Thôn Tân Đức, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh
|
72
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Phú
|
2583841830
|
Thôn Phú Cang 2, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh
|
73
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Phước
|
2583930266
|
Thôn Tân Phước Trung, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh
|
74
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Thạnh
|
2583939002
|
Thôn Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh
|
75
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Vạn Thắng
|
2583841450
|
Thôn Phú Hội 2, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh
|
76
|
Huyện Vạn Ninh
|
Điểm BĐVHX Xuân Sơn
|
2583946002
|
Thôn Xuân Trang, Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh
|
77
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 2 Cam Ranh
|
2583955966
|
Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, P. Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh
|
78
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Cam Phú
|
2583861144
|
Tổ Phú Thịnh, P. Cam Phú, Thành phố Cam Ranh
|
79
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Cam Phúc
|
2583857201
|
Khóm 3, P. Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh
|
80
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Cam Phúc Nam
|
2583862092
|
Tổ Phúc Thủy, P. Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh
|
81
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Cam Phước Đông
|
2583997021
|
Thôn Thống Nhất, Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh
|
82
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 KHL-HCC Cam Ranh
|
2583855700
|
Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, P. Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh
|
83
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Mỹ Ca
|
2583857378
|
Khóm Mỹ Ca, P. Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh
|
84
|
Thành phố Cam Ranh
|
Bưu cục cấp 3 Mỹ Thanh
|
2583865210
|
Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh
|
85
|
Thành phố Cam Ranh
|
Đại lý bưu điện Cam Ranh 12
|
2583952196
|
Đường Nguyễn Trọng Kỷ, P. Cam Linh, Thành phố Cam Ranh
|
86
|
Thành phố Cam Ranh
|
Đại lý bưu điện Cam Ranh 15
|
2583861658
|
Đường 3/4, P. Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh
|
87
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Bình Hưng
|
2583858401
|
Thôn Bình Hưng, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh
|
88
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Cam Bình
|
2583858905
|
Thôn Bình Ba, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh
|
89
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Cam Lập
|
2583865034
|
Thôn Nước Ngọt, Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh
|
90
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Cam Thành Nam
|
2583857036
|
Thôn Quảng Phúc, Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh
|
91
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Cam Thịnh Đông
|
2583865270
|
Thôn Hiệp Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh
|
92
|
Thành phố Cam Ranh
|
Điểm BĐVHX Cam Thịnh Tây
|
2583856632
|
Thôn Sông Cạn Đông, Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh
|
93
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 1 Nha Trang
|
2583821271
|
Số 1, Đường Pasteur, P. Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
94
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Bình Tân
|
2583881724
|
Đường Tân Hải, P. Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang
|
95
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Đồng Đế
|
2583831461
|
Đường 2/4, P. Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang
|
96
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Đường Đệ
|
2583550013
|
Số 30, Đường Điện Biên Phủ, P. Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang
|
97
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Khánh Hòa
|
2583810907
|
Số 1, Đường Pasteur, P. Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
98
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Hòn Rớ
|
2583714089
|
Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang
|
99
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 KHL Nha Trang
|
2583560560
|
Số 1, Đường Pasteur, P. Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
100
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong
|
2583871014
|
Số 51, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang
|
101
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Lê Thánh Tôn
|
2583523907
|
Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang
|
102
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thiện Thuật
|
2583526546
|
Số 46, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang
|
103
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Phước Đồng
|
1265492899
|
Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang
|
104
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Phương Sài
|
2583827940
|
Số 2, Đường Phương Sài, P. Phương Sài, Thành phố Nha Trang
|
105
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Tân Lập
|
2583510126
|
Số 83, Đường Ngô Gia Tự, P. Tân Lập, Thành phố Nha Trang
|
106
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Tháp Bà
|
2583831105
|
Cụm Cù Lao Thượng, P. Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang
|
107
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 TMĐT Nha Trang
|
2583822422
|
Số 1, Đường Pasteur, P. Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
108
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Vạn Thạnh
|
2583824203
|
Số 12, Đường Trần Quý Cáp, P. Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang
|
109
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lương
|
2583839122
|
Thôn Lương Hòa, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang
|
110
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Nguyên
|
2583590013
|
Số 15, Đường Trần Phú, P. Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang
|
111
|
Thành phố Nha Trang
|
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Thạnh
|
2583890092
|
Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang
|
112
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Đồng Nhơn
|
|
Thôn Đồng Nhơn, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang
|
113
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 10
|
2583884631
|
Số 18B, Đường Dã Tượng, P. Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang
|
114
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 21
|
2583831587
|
Số 24/6, Đường Nguyễn Đình Chiểu, P. Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang
|
115
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 23
|
2583885511
|
Số 1, Đường Số 9, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang
|
116
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 39
|
2583818772
|
Số 241, Đường 2/4 Hà Phước, P. Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang
|
117
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 40
|
2583830108
|
Khu phố Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang
|
118
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 43
|
2583513012
|
Số 62, Đường Trịnh Phong, P. Tân Lập, Thành phố Nha Trang
|
119
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 49
|
2583830454
|
Số 1, Đường Bãi Dương, P. Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang
|
120
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 57
|
2583540499
|
Đường 2/4, P. Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang
|
121
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 63
|
2583560717
|
Số 132, Đường Phương Sài, P. Phương Sài, Thành phố Nha Trang
|
122
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 65
|
2583561141
|
Số 56, Đường Sinh Trung, P. Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang
|
123
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 67
|
2583527661
|
Số 1/29, Đường Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang
|
124
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 79
|
|
Số 6, Tổ 5, Cụm Tháp Bà, P. Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang
|
125
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 85
|
2583562280
|
Số 81, Đường Nguyễn Thái Học, P. Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang
|
126
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 88
|
8,19 E + 16
|
Số 9, Dãy nhà A, Khu căn hộ chung cư cao cấp Chợ Đầm, P. Xương Huân, Thành phố Nha Trang
|
127
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Số 89
|
2583543413
|
Số 17, Đường 2/4, P. Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang
|
128
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện số 91
|
2583599164
|
Khóm Trí Nguyên, P. Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang
|
129
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện số 93
|
|
Số 101, Đường Mai Xuân Thưởng, P. Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang
|
130
|
Thành phố Nha Trang
|
Đại lý bưu điện Yersin Nha Trang
|
|
Số 1, Đường Yersin, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang
|
131
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Đảo Bích Đầm
|
2583898510
|
Khóm Bích Đầm, P. Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang
|
132
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp
|
2583896528
|
Thôn Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang
|
133
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc
|
2583890946
|
Thôn Xuân Lạc 1, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang
|
134
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Phương
|
2583725103
|
Thôn Trung, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang
|
135
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Thái
|
2583890987
|
Thôn Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang
|
136
|
Thành phố Nha Trang
|
Điểm BĐVHX Vĩnh Trung
|
2583892552
|
Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang
|
137
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 2 Ninh Hòa
|
2583844203
|
Số 181, Đường Trần Quý Cáp, P. Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà
|
138
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Dục Mỹ
|
2583848048
|
Thôn Tân Khánh 1, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà
|
139
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Hòn Khói
|
2583849200
|
Khu Phú Thọ 2, P. Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà
|
140
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Hòa
|
2583846836
|
Số 181, Đường Trần Quý Cáp, P. Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà
|
141
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Lạc An
|
2583621163
|
Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà
|
142
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Trong
|
2583845358
|
Thôn 1, P. Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà
|
143
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Ninh Ích
|
2583624040
|
Thôn Tân Đảo, Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hoà
|
144
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Ninh Phước
|
2583622022
|
Thôn Ninh Yển, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hoà
|
145
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Bưu cục cấp 3 Ninh Xuân
|
2583620199
|
Thôn Phước Lâm, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà
|
146
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Đại lý bưu điện Ninh Hòa 11
|
2583671331
|
Thôn Bình Tây 1, Xã Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà
|
147
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Đại lý bưu điện Ninh Hoà 13
|
2583848878
|
Thôn Lam Sơn, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà
|
148
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Đại lý bưu điện Ninh Hòa 16
|
2583633828
|
Thôn 2, Thị Trấn Ninh Hoà, Thị xã Ninh Hoà
|
149
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Đại lý bưu điện Ninh Hòa 4
|
2583620107
|
Thôn Xuân Hòa, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà
|
150
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Tỉnh Ninh Bình
|
2583846718
|
Thôn Phong Ấp, Xã Tỉnh Ninh Bình, Thị xã Ninh Hoà
|
151
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Đa
|
2583630222
|
Khu Phước Sơn, P. Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà
|
152
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Đông
|
2583846474
|
Thôn Quang Đông, Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hoà
|
153
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Giang
|
2583846472
|
Thôn Mỹ Chánh, P. Ninh Giang, Thị xã Ninh Hoà
|
154
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Hà
|
2583847141
|
Thôn Thuận Lợi, P. Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà
|
155
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Hải
|
2583849640
|
Thôn Bình Tây 1, P. Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà
|
156
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Hưng
|
2583846719
|
Thôn Phú Đa, Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hoà
|
157
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Lộc
|
2583654000
|
Thôn Mỹ Lợi, Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà
|
158
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Phú
|
2583632079
|
Thôn Hội Phú Bắc 2, Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hoà
|
159
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Phụng
|
2583613199
|
Thôn Nghi Phụng, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà
|
160
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Quang
|
2583846471
|
Thôn Thanh Mỹ, Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hoà
|
161
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Sơn
|
2583623001
|
Thôn 3, Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hoà
|
162
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Tân
|
2583619000
|
Thôn Trung, Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hoà
|
163
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Tây
|
2583662000
|
Khu Xóm Mới, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà
|
164
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Thân
|
2583620433
|
Thôn Đại Mỹ, Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hoà
|
165
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Thọ
|
2583621567
|
Thôn Lạc An, Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hoà
|
166
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Thủy
|
2583671177
|
Thôn Phú Thạnh, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà
|
167
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Thượng
|
2583663000
|
Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà
|
168
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Trung
|
2583846475
|
Thôn Phú Văn, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà
|
169
|
Thị xã Ninh Hòa
|
Điểm BĐVHX Ninh Vân
|
2583649002
|
Thôn Đông, Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hoà
|