STT |
Tên Trường |
Địa chỉ |
1 |
Cao đẳng Cơ điện Hà Nội |
160 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 |
Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội |
102 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
3 |
Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây |
Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội |
4 |
Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội |
Số 18-20/322 Nhân Mỹ – Mỹ Đình 1 – Quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội |
5 |
Cao đẳng Công nghệ Hà Nội |
Km12 – Đ.Cầu Diễn – Phúc Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
6 |
Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội |
Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
7 |
Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội |
Số 30A Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
8 |
Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội |
Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
9 |
Cao đẳng Công nghiệp In |
Phường Phúc Diễn – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
10 |
Cao đẳng Công Thương Hà Nội |
Số 54A1, Đường Vũ Trọng Phụng, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội |
11 |
Cao đẳng Đại Việt |
Lô 2BX3, khu đô thị Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà Nội |
12 |
Cao đẳng Điện lực miền Bắc |
Tân Dân – Sóc Sơn – Hà Nội |
13 |
Cao đẳng Điện tử Điện lạnh Hà Nội |
Số 10, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
14 |
Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
236 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
15 |
Cao đẳng Đường sắt |
số 2, ngõ 167, Gia Quất, Thượng Thanh – Long Biên – Hà Nội |
16 |
Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I |
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP. Hà Nội |
17 |
Cao đẳng Hùng Vương Hà Nội |
Số 401 – Đường Âu Cơ – Phường Nhật Tân – Quận Tây Hồ – Hà Nội |
18 |
Cao dẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Phòng A3.03V, Nhà A; Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
19 |
Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội |
Đường Văn Tiến Dũng, Phường Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
20 |
Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội |
143 Nguyễn Ngọc Vũ – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội |
21 |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội |
Số 247, Đường Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
22 |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thương mại |
Phường Phú Lãm – Hà Đông – Hà Nội |
23 |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương |
Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội |
24 |
Cao đẳng Kỹ thuật Trang thiết bị Y tế |
Số 1 ngõ 89, Lương Định Của, Đống Đa, Hà Nội |
25 |
Cao đẳng kỹ thuật trang thiết bị Y tế |
Số 1 ngõ 89, Lương Định Của, Đống Đa, Hà Nội |
26 |
Cao đẳng Múa Việt Nam |
Khu Văn hóa Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
27 |
Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Số 92A, Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
28 |
Cao đẳng nghề Cơ điện và Công nghệ Thực phẩm Hà Nội |
Thị trấn Phú Minh – Huyện Phú Xuyên – TP Hà Nội |
29 |
Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
Phường Tây Mỗ – Quận Nam Từ Liêm – Tp.Hà Nội |
30 |
Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội |
131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội |
31 |
Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam (Cơ sở Hà Nội) |
Khu đô thị mới Nghĩa Đô- Cổ Nhuế 1 – Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
32 |
Cao đẳng nghề FPT |
Tầng 1, Tòa nhà FPT Polytechnic (nhà H), Hàm Nghi, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
33 |
Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tổ 27 – Thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
34 |
Cao đẳng nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Xã Dương Xá – Huyện Gia Lâm – TP Hà Nội |
35 |
Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội |
169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
36 |
Cao đẳng nghề Long Biên |
765A Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
37 |
Cao đẳng nghề Simco Sông Đà |
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Tỉnh Hà Tây |
38 |
Cao đẳng nghề số 17 BQP |
40 Trần Nguyên Đán, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội |
39 |
Cao đẳng nghề Thăng Long |
Tổ 45 – TT Đông Anh – Hà Nội |
40 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Số 7 Hai Bà Trưng – Hà Nội |
41 |
Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo |
Số 7 ,Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
42 |
Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội |
Lô 14, 15 – BT1 Khu Đô Thị Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
43 |
Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc |
Đường Uy Nỗ, TT Đông Anh, Hà Nộ |
44 |
Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Việt Nam |
Số 6 ngõ 212 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
45 |
Cao đẳng Nội vụ Hà Nội (Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội) |
36 Xuân La,Tây Hồ, Hà Nội |
46 |
Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ |
Km 36, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
47 |
Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I |
A10-128C Đại La – Hà Nội |
48 |
Cao đẳng Phú Châu |
Số 99, Ngụy Như, Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội |
49 |
Cao đẳng Quân y 1 |
Phường Sơn Lộc – Thị xã Sơn Tây – Hà Nội |
50 |
Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (Cơ sở Hà Nội) |
Tầng 2, Tòa nhà Detech II, 107 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội |
51 |
Cao đẳng Quốc tế Hà Nội |
Số 01 Ngõ 58 – Phố Trần Bình – Phường Mai Dịch – Quận Cầu Giấy – TP. Hà Nội |
52 |
Cao đẳng Quốc tế Pegasus |
Số 2/2C Vạn Phúc Diplomatic Compound, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
53 |
Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
Thị trấn Thường Tín, Hà Nội |
54 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
387 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội |
55 |
Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội |
Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội |
56 |
Cao đẳng Truyền hình – Đài Truyền hình Việt Nam |
Trần Phú, Văn Phú, Thường Tín, Hà Nội |
57 |
Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Cơ sở Hà Nội) |
Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
58 |
Cao đẳng Xây dựng số 1 |
Đường Trung Văn – phường Trung Văn – quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội |
59 |
Cao đẳng Y – Dược Asean |
Số 287 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
60 |
Cao đẳng Y Dược Hà Nội |
Viện Y học hàng không, 225 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội |
61 |
Cao đẳng Y Dược Pasteur |
Số 4, Trần Phú, phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
62 |
Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Km14 Đường Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
63 |
Cao đẳng Y tế Bạch Mai |
78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
64 |
Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ |
Số 36 đường Trung Văn – Phường Trung Văn – Quận Nam Từ Liêm – Hà Nội |
65 |
Cao đẳng Y tế Hà Đông |
Số 39 Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
66 |
Cao đẳng Y tế Hà Nội |
Số 35 P. Đoàn Thị Điểm – Q. Đống Đa – TP. Hà Nội |