STT |
Tên trường |
Tên viết tắt |
Mã trường
|
Địa chỉ |
Tỉnh |
1 |
Trường Cao đẳng Tỉnh Bình Định |
Binh Dinh College |
C37 |
684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Tỉnh Bình Định |
2 |
Trường Cao đẳng Y tế Tỉnh Bình Định |
Binh Dinh Medical College |
CDD3703 |
Số 130 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Tỉnh Bình Định |
Tỉnh Bình Định |
3 |
Trường Cao đẳng Cơ điện – Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ |
College for Electro – Mechanies, Contruction and Agro-forestry ò Central Vietnam |
CDT 3701 |
Khu vực 8, Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn |
Tỉnh Bình Định |
4 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn |
|
CDD3702 |
172 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Tỉnh Bình Định |
5 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận |
|
CDD4702 |
205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
6 |
Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận |
Binh Thuan Medical College |
CDD4703 |
Số 274 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
7 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận |
|
CDD4702 |
205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
8 |
Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận |
Binh Thuan Province Vocational College |
CDD 4701 |
Tôn Thất Bách, Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
9 |
Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn |
Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College ( VIETHANIT ) |
CDT0401 |
Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng . |
TP. Đà Nẵng |
10 |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường bộ Trung ương V |
|
CDT0402 |
28 Ngô Xuân Thu, P. Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
11 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Thành Phố Đà Nẵng |
|
CDT0407 |
143 Nguyễn Lương Bằng, Thành Phố Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
12 |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm |
College of Food Industry |
CDT0406 |
101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Thành Phố Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
13 |
Trường Cao đẳng Thương mại |
|
CDT0403 |
45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. TP. Đà Nẵng . |
Thành Phố Đà Nẵng |
14 |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật TP. Đà Nẵng |
|
CDD0409 |
130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. TP. Đà Nẵng . |
Thành Phố Đà Nẵng |
15 |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường bộ Trung ương V |
|
CDT0402 |
28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
16 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Thành Phố Đà Nẵng |
|
CDT0407 |
143 Nguyễn Lương Bằng, TP. Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
17 |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm |
College of Food Industry |
CDT0406 |
101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố TP. Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
18 |
Trường Cao đẳng Thương mại |
|
CDT0403 |
45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. TP. Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
19 |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật TP. Đà Nẵng |
|
CDD0409 |
Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Thành Phố Đà Nẵng . |
TP. Đà Nẵng |
20 |
Trường Cao đẳng Bách khoa Thành Phố Đà Nẵng |
|
CDD0405 |
125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
21 |
Trường Cao đẳng Đại Việt Thành Phố Đà Nẵng |
|
CCZ |
Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng . |
TP. Đà Nẵng |
22 |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng |
|
CDD |
365 Phan Chu Trinh, TP. TP. Đà Nẵng . |
Thành Phố Đà Nẵng |
23 |
Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng |
|
CDD0410 |
42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
24 |
Trường Cao đẳng Phương Đông – TP. Đà Nẵng |
|
|
30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
25 |
Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng |
|
CDD408 |
116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
26 |
Trường Cao đẳng Du lịch TP. Đà Nẵng |
Danang Vocational Tourism College . |
CDT0404 |
Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
27 |
Trường Cao đẳng nghề TP. Đà Nẵng |
Danang Vocational Training College ( DANAVTC ) |
CDD0401 |
99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng |
Thành Phố Đà Nẵng |
28 |
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi |
Nguyen Van Troi College |
CDD0403 |
69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
29 |
Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng |
|
CDT0405 |
Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
30 |
Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng |
Vietnamese Australian Vocational College ( VAVC ) |
CDD0406 |
8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng |
TP. Đà Nẵng |
31 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk |
|
C40 |
Địa chỉ : 349 Lê Duẩn – Tp. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk . |
Đăk Lăk |
32 |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk |
Dak Lak College of Culture and Arts |
CVL |
số 05 Nguyễn Chí Thanh TP BMT, P. Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc |
Đăk Lăk |
33 |
Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk |
|
CDD4004 |
Số 32 Y Ngông – P. Tân Tiến – Tp. Buôn Ma Thuột – Tỉnh Đắk Lắk |
Đăk Lăk |
34 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Tây Nguyên |
The Central Highlands Technology College |
CDD4001 |
Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Đăk Lawk |
35 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk |
Dak Lak Technical College |
CDD4002 |
30 Y Ngông, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Đăk Lawk |
36 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông |
|
|
QL28, tổ 6, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
Đăk Nông |
37 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai |
Gia Lai Junior College of Education |
C38 |
Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
38 |
Trường Cao đẳng nghề số 21 – Bộ Quốc phòng |
|
TCT3805 |
Phạm Ngọc Thạch, Q. Đống Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Gia Lai |
39 |
Trường Cao đẳng Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Du |
|
CVH |
Số 12, đường Hoàng Xuân Hãn, khối phố 4, phường Đại Nài, TP. thành phố Hà Tĩnh |
TP Hà Tĩnh |
40 |
Trường Cao đẳng Y tế thành phố Hà Tĩnh |
|
CDD3001 |
Đường Lê Hồng Phong – P. Thạch Linh – Thành phố thành phố Hà Tĩnh |
thành phố Hà Tĩnh |
41 |
Trường Cao đẳng nghề Việt-Đức TP Hà Tĩnh |
|
CĐĐ3001 |
371 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, TP Hà Tĩnh |
TP Hà Tĩnh |
42 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang |
|
CDD0121 |
Đồng Đế, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
43 |
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa |
Khanh Hoa Medical College |
CDD4103 |
Số 84 Quang Trung, P.Lộc Thọ, Nha Trang – Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
44 |
Trường Cao đẳng Du lịch Nha Trang |
|
CDT4103 |
Số 2 Điện Biên Phủ, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
45 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang |
|
|
Đường N1 Khu trường học huấn luyện và đào tạo và dạy nghề Bắc Hòn Ông, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
46 |
Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt |
|
CDD4102 |
75D Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
47 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum |
Kon Tum Community College |
C36 |
Trụ sở chính ( cơ sở 1 ) : Tổ 3, P. Ngô Mây, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum .
Cơ sở 3 : Số 347, Bà Triệu, P. Quyết Thắng, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum .
Cơ sở 4 : Tổ 4, P. Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
48 |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc |
Bao Loc College of Technology and Economics |
CDT4201 |
Số 454 Trần Phú, Phường 2, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
|
Lâm Đồng |
49 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Lâm Đồng |
Lam Dong Economic – Technical College |
CDD4202 |
Số 39 Trần Phú – phường 4 – Đà Lạt – Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
50 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt |
Pedagogical College of Da Lat |
C42 |
Số 29 Yersin – Đà Lạt – Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
51 |
Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng |
|
CDD4203 |
Số 16 Ngô Quyền – Đà Lạt – Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
52 |
Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt |
|
CDT4202 |
Km số 5 – đường Cam Ly – phường 7 – Tp. Đà Lạt |
Lâm Đồng |
53 |
Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt |
Dalat Vocational Training College |
CDD4201 |
1 Đường Hoàng Văn Thụ, P. 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
54 |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường bộ Trung ương IV |
|
CDT2901 |
Xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Nghệ An |
55 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An |
NGHE AN TEACHER TRAINING COLLEGE ( NTTC ) |
C29 |
Số 389, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Nghệ An |
56 |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An |
Nghe An College of Culture and Arts |
CDD2904 |
35 Phùng Chí Kiên – Hưng Lộc – Vinh – Nghệ An |
Nghệ An |
57 |
Trường Cao đẳng Hoan Châu |
|
NCL |
xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Nghệ An |
58 |
Trường Cao đẳng Việt – Anh |
Viet – Anh College |
CDT. 2908 |
Số 2 Nguyễn Chí Thanh, P, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghệ An |
59 |
Trường Cao đẳng Du lịch – Thương mại Nghệ An |
Nghe An Trading and Tourism College |
CDD2903 |
Số 450, Đường Lê Viết Thuật, TP Vinh, Nghệ An |
Nghệ An |
60 |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 1 Nghệ An |
|
|
Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghệ An |
61 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam – Nước Hàn Nghệ An |
|
|
Đường Hồ Tông Thốc, Nghi Phan, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghệ An |
62 |
Trường Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng |
|
|
Số 27 – Đường Hoàng Phan Thái – TP. Vinh – Nghệ An |
Nghệ An |
63 |
Trường Cao đẳng Việt Đức Nghệ An |
|
CDD2901 |
315 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghệ An |
64 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận |
|
C45 |
08 Yên Ninh-Thị trấn Khánh Hải-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
65 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận |
|
C45 |
Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận . |
Ninh Thuận |
66 |
Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận |
|
CDD4501 |
Mười Sáu Tháng Tư, Mỹ Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
67 |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Mientrung Industry And Trade College ( MITC ) |
CDD3702 |
Trụ sở chính : Số 261 Nguyễn Tất Thành, phường 8, Th. phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Cơ sở 2 : số 01 Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, Th. phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
68 |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Phu Yen Medical College |
YPY |
Số 270 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phú Yên |
69 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Quảng Bình |
|
|
Số 1 Trần Nhật Duật, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
Quảng Bình |
70 |
Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình |
|
CCD3101 |
Tổ dân phố 1 – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình |
Quảng Bình |
71 |
Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung |
Central College of Economic Technology and Irrigation |
CDT3401 |
4 Nguyễn Tất Thành, TP. Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
72 |
Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung |
|
CDT 3402 |
04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam |
Quảng Nam |
73 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam |
THE COLLEGE ECONOMIC AND TECHNICAL OF QUANG NAm |
CKQ |
431 Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
74 |
Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam |
Medical College of Quang Nam |
CDD3406 |
Số 49 đường Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
75 |
Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung |
|
CDT3401 |
Số 14 Nguyễn Tất Thành – TP.Hội An – Quảng Nam |
Quảng Nam |
76 |
Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung |
Electrical College Of Central VietNam |
CLD |
04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam |
Quảng Nam |
77 |
Trường Cao đẳng Phương Đông – Quảng Nam |
|
CDD3404 |
3 Hùng Vương, P. Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Quảng Nam |
78 |
Trường Cao đẳng Tâm Trí |
|
CDD3405 |
Khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
79 |
Trường Cao đẳng nghề Quảng Nam |
Quang Nam Vocational College ( Viết tắt : QVC ) |
CDD3402 |
224 Huỳnh Thúc Kháng, P. An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Quảng Nam |
80 |
Trường Cao đẳng Thaco |
THACO College |
|
Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
Quảng Nam |
81 |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm |
Dang Thuy Tram Medical College |
CDD3501 |
Số 17 Nguyễn Chánh – Tp Tỉnh Quảng Ngãi – Tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh Quảng Ngãi |
82 |
Trường Cao đẳng Tỉnh Quảng Ngãi |
Quang Ngai College |
CDT3503 |
Km 1051 + 400 QL1A, P. Trương Quang Trọng, thành phố Tỉnh Quảng Ngãi, tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh Quảng Ngãi |
83 |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất |
|
chủ đầu tư dự án 3501 |
Thôn Vạn tường, Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh Quảng Ngãi |
84 |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Tỉnh Quảng Ngãi |
|
CDD 3502 |
Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh Quảng Ngãi |
85 |
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam-Hàn Quốc Tỉnh Quảng Ngãi |
|
CDD3502 |
Số 236 Hoàng Hoa Thám – P. Quảng Phú – TP. Tỉnh Quảng Ngãi – tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi |
Tỉnh Quảng Ngãi |
86 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị |
Quang Tri Teacher Training College |
C32 |
Km3, Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Quảng trị |
87 |
Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa |
Thanh Hoa College of Agriculture and Forestry |
CNL |
Km 16 Quốc lộ 47 – xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
88 |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương |
|
CDT2801 |
Số 569 phố Quang Trung 3 – Phường Đông vệ – thành phố Thanh Hoá – tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
89 |
Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa |
University of Culture, Sports and Tourism ( TUCST ) |
DVD |
24 Hoàng Văn Thụ, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
90 |
Trường Cao đẳng Y – Dược Hợp Lực, Thanh Hóa |
|
2807 |
595 Nguyễn Chí Thanh – P. Đông Thọ – TP Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
91 |
Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
Thanh Hoa Medical College |
CDD2807 |
177 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
92 |
Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực – Thanh Hóa |
|
CDD2810 |
số 595, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
93 |
Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa |
|
CDD |
104 Bạch Đằng, Quảng Hồng, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
94 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI Thanh Hóa |
|
|
Khu TT số 4, Khu kinh tế tài chính nghi sơn, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá . |
Thanh Hóa |
95 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa |
Thanh Hoa Vocational College of Industry |
CDD2801 |
Số 64 Đình Hương – Đông Cương – TP. Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
96 |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Công nghệ VICET |
|
|
Đường tránh thành phố, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phố Thành Yên, P, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
97
|
Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh |
|
|
145 Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Thanh Hóa |