STT |
Tên trường |
Loại hình |
Quận/Huyện |
ĐTCQ |
Địa chỉ |
1 |
Ba Đình |
Công lập |
Ba Đình |
438471371 |
Số 145 Hoàng Hoa Thám |
2 |
Đại Yên |
Công lập |
Ba Đình |
437221272 |
Số 167 Phố Đội Cấn |
3 |
Dl Hà Nội |
Dân lập |
Ba Đình |
437626425 |
Ngõ 463 Phố Đội Cấn |
4 |
Hoàng Diệu |
Công lập |
Ba Đình |
437660881 |
Số 526 Phố Đội Cấn |
5 |
Hoàng Hoa Thám |
Công lập |
Ba Đình |
437611279 |
Số 2 Phố Vĩnh Phúc |
6 |
Kim Đồng |
Công lập |
Ba Đình |
438452179 |
Phố Trần Huy Liệu |
7 |
Nghĩa Dũng |
Công lập |
Ba Đình |
437167079 |
Số 55 Phố Nghĩa Dũng |
8 |
Ngọc Hà |
Công lập |
Ba Đình |
438235180 |
Hồ B52 Làng Ngọc Hà |
9 |
Ngọc Khánh |
Công lập |
Ba Đình |
437717711 |
Số 5 Phố Nguyễn Công Hoan |
10 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Công lập |
Ba Đình |
437625771 |
Số 18 Ngõ 294 Phố Đội Cấn |
11 |
Nguyễn Tri Phương |
Công lập |
Ba Đình |
437164979 |
Số 190 Phố Quán Thánh |
12 |
Nguyễn Trung Trực |
Công lập |
Ba Đình |
438261441 |
Số 23 Phố Nguyễn Trung Trực |
13 |
Phan Chu Trinh |
Công lập |
Ba Đình |
437470473 |
Số 40 Phố Nguyễn Thái Học |
14 |
Thành Công A |
Công lập |
Ba Đình |
438359766 |
Khu D – Tt Thành Công |
15 |
Thành Công B |
Công lập |
Ba Đình |
438313385 |
Khu D – Tt Thành Công |
16 |
Thủ Lệ |
Công lập |
Ba Đình |
438346946 |
Tt Thủ Lệ 2 |
17 |
Vạn Phúc |
Công lập |
Ba Đình |
438236477 |
Ngõ 294 Phố Đội Cấn |
18 |
Việt Nam – Cu Ba |
Công lập |
Ba Đình |
437161175 |
Số 105 Phố Nguyễn Trường Tộ |
19 |
Bc Tràng An |
Dân lập |
Hoàn Kiếm |
438288854 |
29 Nhà Chung |
20 |
Chương Dương |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438244940 |
140 Vọng Hà |
21 |
Điện Biên |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438286597 |
44 Quán Sứ |
22 |
Hồng Hà |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
439230757 |
40 Lãn Ông |
23 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438259085 |
2 Hàng Chỉ |
24 |
Nguyễn Du |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438244054 |
25 Lý Thái Tổ |
25 |
Nguyễn Hiền |
Dân lập |
Hoàn Kiếm |
439328139 |
Phường Chương Dương |
26 |
Phúc Tân |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438283421 |
12 Phúc Tân |
27 |
Quang Trung |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438263263 |
39 Quang Trung |
28 |
Thăng Long |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
438287786 |
20 Ngõ Trạm |
29 |
Trần Nhật Duật |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
439284002 |
2 Chợ Gạo |
30 |
Trần Quốc Toản |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
439380201 |
31 Nhà Chung |
31 |
Trưng Vương |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
422462689 |
25 Lý Thái Tổ |
32 |
Võ Thị Sáu |
Công lập |
Hoàn Kiếm |
439434098 |
35 Trần Hưng Đạo |
33 |
Bế Văn Đàn |
Bán công |
Đống Đa |
435331755 |
Số 2 Ngõ 14 Hồ Đắc Di |
34 |
Bùi Thị Xuân |
Bán công |
Đống Đa |
438572845 |
Số 90 Ngõ 130 Phố Tây Sơn |
35 |
Cát Linh |
Bán công |
Đống Đa |
438236254 |
31 Cát Linh |
36 |
Khương Thượng |
Bán công |
Đống Đa |
435741836 |
Số 8 Tôn Thất Tùng |
37 |
Kim Liên |
Bán công |
Đống Đa |
435740955 |
17 Hoàng Tích Trí |
38 |
La Thành |
Bán công |
Đống Đa |
438510115 |
28 Ngách 79 Ngõ Thổ Quan, P. Khâm Thiên |
39 |
Lý Thường Kiệt |
Bán công |
Đống Đa |
437470884 |
Số 104 Nguyễn Khuyến |
40 |
Nam Thành Công |
Bán công |
Đống Đa |
438351208 |
Đường Chùa Láng |
41 |
Phương Mai |
Bán công |
Đống Đa |
435763150 |
Số 6 Ngõ 4 Phố Phương Mai |
42 |
Phương Liên |
Bán công |
Đống Đa |
438522885 |
Số 1 Phạm Ngọc Thạch |
43 |
Quang Trung |
Bán công |
Đống Đa |
435376284 |
Số 6 Đặng Tiến Đông |
44 |
Quốc Tế Vip |
Bán công |
Đống Đa |
437756305 |
Ngõ 14, Pháo Đài Láng, Hn. |
45 |
Tam Khương |
Bán công |
Đống Đa |
435638300 |
Số 4 Phố Khương Thượng |
46 |
Thái Thịnh |
Bán công |
Đống Đa |
438533986 |
Số 4 Thái Thịnh |
47 |
Thịnh Hào |
Bán công |
Đống Đa |
438511333 |
29 Phố Đông Các |
48 |
Thịnh Quang |
Bán công |
Đống Đa |
435623073 |
Số 11, 12 Đường Láng |
49 |
Tô Vĩnh Diện |
Bán công |
Đống Đa |
435132525 |
Ngõ Quan Thổ 1 |
50 |
Trung Phụng |
Bán công |
Đống Đa |
435724205 |
91/218 Phố Chợ Khâm Thiên |
51 |
Trung Tự |
Bán công |
Đống Đa |
435729764 |
Ngõ 46C Phố Phạm Ngọc Thạch |
52 |
Văn Chương |
Bán công |
Đống Đa |
435183049 |
Số 323 Ngõ Văn Chương |
53 |
Bà Triệu |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438226373 |
Số 31 Tô Hiến Thành |
54 |
Bạch Mai |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438631729 |
Số 44 Đường Hồng Mai |
55 |
Dl T.H.T |
Dân lập |
Hai Bà Trưng |
438621564 |
Ngõ 487 Đông Kim Ngưu |
56 |
Đoàn Kết |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438218452 |
Số 27 Phố Chùa Vua |
57 |
Đồng Nhân |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439721963 |
Số 153 Lò Đúc |
58 |
Đồng Tâm |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438693221 |
Số 26 Ngõ 128C Đại La |
59 |
Hoàng Diệu |
Dân lập |
Hai Bà Trưng |
436364905 |
Phố Thanh Nhàn |
60 |
Lê Ngọc Hân |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439340808 |
Số 41 Phố Lò Đúc |
61 |
Lê Văn Tám |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438692107 |
Số 74/40 Tạ Quang Bửu |
62 |
Lương Yên |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439875307 |
Phố Lãng Yên |
63 |
Minh Khai |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
436251662 |
Số 17 Ngõ Trại Găng |
64 |
Ngô Quyền |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438631119 |
Số 271 Ngõ Quỳnh |
65 |
Ngô Thì Nhậm |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439454505 |
Số 41 Phố Trần Xuân Soạn |
66 |
Nguyễn Khuyến |
Dân lập |
Hai Bà Trưng |
439870008 |
780 Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai bà Trưng, Hà Nội |
Hotline: 0989.955.509 Email: [email protected] |
67 |
Quỳnh Lôi |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438631724 |
Ngõ Hoà Bình |
68 |
Quỳnh Mai |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
436362334 |
Phố Quỳnh Lôi |
69 |
Tây Sơn |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439746557 |
Số 60 Lê Đại Hành |
70 |
Thanh Lương |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438213358 |
Tổ 11 Phường Thanh Lương |
71 |
Tô Hoàng |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438681176 |
Số 29 Đại Cồ Việt |
72 |
Trung Hiền |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438632442 |
Ngõ Trại Cá |
73 |
Trưng Trắc |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
439763304 |
Số 1/30 Phố Hương Viên |
74 |
Vĩnh Tuy |
Công lập |
Hai Bà Trưng |
438625453 |
Cụm 2B Phường Vĩnh Tuy |
75 |
Dịch Vọng A |
Công lập |
Cầu Giấy |
437687783 |
|
76 |
Dịch Vọng B |
Công lập |
Cầu Giấy |
438339095 |
|
77 |
Dl Hermann |
Dân lập |
Cầu Giấy |
437644241 |
|
78 |
Dl Lý Thái Tổ |
Dân lập |
Cầu Giấy |
462512231 |
|
79 |
Mai Dịch |
Công lập |
Cầu Giấy |
438349154 |
|
80 |
Nam Trung Yên |
Bán công |
Cầu Giấy |
462810112 |
|
81 |
Nghĩa Đô |
Công lập |
Cầu Giấy |
437911934 |
|
82 |
Nghĩa Tân |
Công lập |
Cầu Giấy |
438361881 |
|
83 |
Nguyễn Khả Trạc |
Công lập |
Cầu Giấy |
437647028 |
|
84 |
Nguyễn Siêu |
Dân lập |
Cầu Giấy |
437844889 |
|
85 |
Nguyễn Viết Xuân |
Công lập |
Cầu Giấy |
437844613 |
|
86 |
Quan Hoa |
Công lập |
Cầu Giấy |
438338477 |
|
87 |
Trung Hoà |
Công lập |
Cầu Giấy |
437832068 |
|
88 |
Yên Hoà |
Công lập |
Cầu Giấy |
439900633 |
|
89 |
Đại Kim |
Công lập |
Hoàng Mai |
422135755 |
|
90 |
Đại Từ |
Công lập |
Hoàng Mai |
436413368 |
|
91 |
Đền Lừ |
Công lập |
Hoàng Mai |
436340628 |
|
92 |
Định Công |
Công lập |
Hoàng Mai |
438552768 |
|
93 |
Giáp Bát |
Công lập |
Hoàng Mai |
438641928 |
|
94 |
Hoàng Liệt |
Công lập |
Hoàng Mai |
436419770 |
|
95 |
Hoàng Văn Thụ |
Công lập |
Hoàng Mai |
438631713 |
|
96 |
Lĩnh Nam |
Công lập |
Hoàng Mai |
422162752 |
|
97 |
Mai Động |
Công lập |
Hoàng Mai |
438611183 |
|
98 |
Phương Nam |
Dân lập |
Hoàng Mai |
436405113 |
|
99 |
Tân Định |
Công lập |
Hoàng Mai |
436626779 |
|
100 |
Tân Mai |
Công lập |
Hoàng Mai |
436614672 |
|
101 |
Thanh Trì |
Công lập |
Hoàng Mai |
438611540 |
|
102 |
Thịnh Liệt |
Công lập |
Hoàng Mai |
438617139 |
|
103 |
Trần Phú |
Công lập |
Hoàng Mai |
438611990 |
|
104 |
Vĩnh Hưng |
Công lập |
Hoàng Mai |
436446149 |
|
105 |
Yên Sở |
Công lập |
Hoàng Mai |
438611672 |
|
106 |
Ái Mộ |
Công lập |
Long Biên |
422134804 |
Số 8 Ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên |
107 |
Bồ Đề |
Công lập |
Long Biên |
438727123 |
Số 103 Ngõ 115 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên |
108 |
Cự Khối |
Công lập |
Long Biên |
438750724 |
Tổ 10 Phường Cự Khối, Long Biên |
109 |
Đức Giang |
Công lập |
Long Biên |
438274615 |
34 Phố Đức Giang, Long Biên |
110 |
Giang Biên |
Công lập |
Long Biên |
438274687 |
Tổ 5 Phường Giang Biên, Long Biên |
111 |
Long Biên |
Công lập |
Long Biên |
438750348 |
Cụm Trạm, P.Long Biên, Q.Long Biên |
112 |
Lý Thường Kiệt |
Bán công |
Long Biên |
438714959 |
Tổ 18 P.Ngọc Thụy, Long Biên |
113 |
Ngô Gia Tự |
Công lập |
Long Biên |
438273665 |
Số 80/528 Ngô Gia Tự, Long Biên |
114 |
Ngọc Lâm |
Công lập |
Long Biên |
438730312 |
Số 17 Ngõ 310 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên |
115 |
Ngọc Thụy |
Công lập |
Long Biên |
438713226 |
Tổ 17 Phường Ngọc Thụy, Long Biên |
116 |
Phúc Đồng |
Công lập |
Long Biên |
438750043 |
Tổ 8 Phường Phúc Đồng, Long Biên |
117 |
Phúc Lợi |
Công lập |
Long Biên |
438765764 |
Tồ 8 Phường Phúc Lợi, Long Biên |
118 |
Ptcs Hy Vọng |
Bán công |
Long Biên |
438273850 |
Số 50 Phố Trường Lâm, P.Đức Giang, Long Biên |
119 |
Sài Đồng |
Công lập |
Long Biên |
438752075 |
Khu Đô Thị Mới Sài Đồng, Long Biên |
120 |
Thạch Bàn |
Công lập |
Long Biên |
438750138 |
Tồ 10 Phường Thạch Bàn, Long Biên |
121 |
Thượng Thanh |
Công lập |
Long Biên |
438274863 |
Tổ 12 P.Thượng Thanh, Long Biên |
122 |
Việt Hưng |
Công lập |
Long Biên |
438274840 |
Phường Việt Hưng, Q.Long Biên |
123 |
Vũ Xuân Thiều |
Bán công |
Long Biên |
438758925 |
Số 149 Ngách 765/147 Đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Lb |
124 |
An Dương |
Công lập |
Tây Hồ |
438239095 |
Cụm 6 Yên Phụ, Tây Hồ |
125 |
Chu Văn An |
Công lập |
Tây Hồ |
438231049 |
130 Thuỵ Khuê, Tây Hồ |
126 |
Đông Đô |
Dân lập |
Tây Hồ |
437530901 |
Số 8 Võng Thị, Tây Hồ |
127 |
Đông Thái |
Công lập |
Tây Hồ |
437532526 |
31A Võng Thị, Bưởi |
128 |
Hàn Thuyên |
Dân lập |
Tây Hồ |
438472928 |
38 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
129 |
Nhật Tân |
Công lập |
Tây Hồ |
437181729 |
364 Đường Âu Cơ, Tây Hồ |
130 |
Phú Thượng |
Công lập |
Tây Hồ |
438385591 |
Ngõ 143 Phú Gia – An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ |
131 |
Quảng An |
Công lập |
Tây Hồ |
437197549 |
Số 6 Đặng Thai Mai, Tây Hồ |
132 |
Th Và Thcs Dl Dream |
Dân lập |
Tây Hồ |
437184689 |
Nhà C, 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Tây Hồ |
133 |
Tứ Liên |
Công lập |
Tây Hồ |
462700823 |
Số 6A Ngõ 200 Âu Cơ, Tứ Liên, Tây Hồ |
134 |
Xuân La |
Công lập |
Tây Hồ |
438362768 |
Phường Xuân La, Tây Hồ |
135 |
Đặng Trần Côn A |
Công lập |
Thanh Xuân |
438541457 |
|
136 |
Đặng Trần Côn B |
Công lập |
Thanh Xuân |
438546382 |
|
137 |
Hạ Đình |
Công lập |
Thanh Xuân |
435599360 |
|
138 |
Khương Đình |
Công lập |
Thanh Xuân |
438583278 |
|
139 |
Khương Mai |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 5599360 |
|
140 |
Kim Giang |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 8582395 |
|
141 |
Nguyễn Trãi |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 5637335 |
|
142 |
Nhân Chính |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 8583157 |
|
143 |
Phan Đình Giót |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 5587306 |
|
144 |
Ptdl Nguyễn Trườn |
Dân lập |
Thanh Xuân |
043 8586883 |
|
145 |
Phương Liệt |
Công lập |
Thanh Xuân |
043 8686529 |
|
146 |
Biên Giang |
Bán công |
Hà Đông |
043 3501230 |
|
147 |
Đoàn Kết |
Bán công |
Hà Đông |
433501470 |
|
148 |
Đồng Mai I |
Bán công |
Hà Đông |
043 3501241 |
|
149 |
Đồng Mai Ii |
Bán công |
Hà Đông |
433533052 |
|
150 |
Dương Nội A |
Bán công |
Hà Đông |
433845367 |
|
151 |
Dương Nội B |
Bán công |
Hà Đông |
433580050 |
|
152 |
Kiến Hưng |
Bán công |
Hà Đông |
433524912 |
|
153 |
Lê Hồng Phong |
Bán công |
Hà Đông |
433824028 |
|
154 |
Lê Lợi |
Bán công |
Hà Đông |
433824967 |
|
155 |
Nguyễn Du |
Bán công |
Hà Đông |
433544033 |
|
156 |
Nguyễn Trãi |
Bán công |
Hà Đông |
433550977 |
|
157 |
Phú Lãm |
Bán công |
Hà Đông |
433533589 |
|
158 |
Phú Lương I |
Bán công |
Hà Đông |
433530663 |
|
159 |
Phú Lương Ii |
Bán công |
Hà Đông |
433531352 |
|
160 |
Trần Phú |
Bán công |
Hà Đông |
433540272 |
|
161 |
Văn Khê |
Bán công |
Hà Đông |
433824078 |
|
162 |
Văn Yên |
Bán công |
Hà Đông |
433541555 |
|
163 |
Vạn Phúc |
Bán công |
Hà Đông |
433825211 |
|
164 |
Yên Nghĩa |
Bán công |
Hà Đông |
433570324 |
|
165 |
Yết Kiêu |
Bán công |
Hà Đông |
433519673 |
|
166 |
Cổ Đông |
Bán công |
Sơn Tây |
433610524 |
|
167 |
Đường Lâm |
Bán công |
Sơn Tây |
433832925 |
|
168 |
Kim Sơn |
Bán công |
Sơn Tây |
433.93262 |
|
169 |
Lê Lợi |
Bán công |
Sơn Tây |
433833291 |
|
170 |
Phú Thịnh |
Bán công |
Sơn Tây |
433833867 |
|
171 |
Quang Trung |
Bán công |
Sơn Tây |
433833271 |
|
172 |
Sơn Đông |
Bán công |
Sơn Tây |
433610200 |
|
173 |
Sơn Lộc |
Bán công |
Sơn Tây |
433931261 |
|
174 |
Thanh Mỹ |
Bán công |
Sơn Tây |
433838041 |
|
175 |
Trần Phú |
Bán công |
Sơn Tây |
433833217 |
|
176 |
Trung Hưng |
Bán công |
Sơn Tây |
433833403 |
|
177 |
Trung Sơn Trầm |
Bán công |
Sơn Tây |
433932003 |
|
178 |
Viên Sơn |
Bán công |
Sơn Tây |
433833856 |
|
179 |
Xuân Khanh |
Bán công |
Sơn Tây |
433.93838 |
|
180 |
Xuân Sơn |
Bán công |
Sơn Tây |
433838723 |
|
181 |
Bắc Hồng |
Công lập |
Đông Anh |
439584438 |
|
182 |
Cổ Loa |
Công lập |
Đông Anh |
438800643 |
|
183 |
Đại Mạch |
Công lập |
Đông Anh |
439531581 |
|
184 |
Đông Hội |
Công lập |
Đông Anh |
439611060 |
|
185 |
Dục Tú |
Công lập |
Đông Anh |
439611181 |
|
186 |
Hải Bối |
Công lập |
Đông Anh |
438810126 |
|
187 |
Kim Chung |
Công lập |
Đông Anh |
438810089 |
|
188 |
Kim Nỗ |
Công lập |
Đông Anh |
438810011 |
|
189 |
Lê Hữu Tựu |
Công lập |
Đông Anh |
439680926 |
|
190 |
Liên Hà |
Công lập |
Đông Anh |
462925082 |
|
191 |
Liên Hà A |
Công lập |
Đông Anh |
438824721 |
|
192 |
Nam Hồng |
Công lập |
Đông Anh |
438833147 |
|
193 |
Ngô Tất Tố |
Công lập |
Đông Anh |
439611386 |
|
194 |
Tàm Xá |
Công lập |
Đông Anh |
438833975 |
|
195 |
Thị Trấn |
Công lập |
Đông Anh |
438833195 |
|
196 |
Thị Trấn A |
Công lập |
Đông Anh |
422171126 |
|
197 |
Thuỵ Lâm |
Công lập |
Đông Anh |
439671394 |
|
198 |
Thuỵ Lâm A |
Công lập |
Đông Anh |
438815325 |
|
199 |
Tiên Dương |
Công lập |
Đông Anh |
439560842 |
|
200 |
Tô Thị Hiển |
Công lập |
Đông Anh |
439682600 |
|
201 |
Bát Tràng |
Công lập |
Gia Lâm |
438741114 |
Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
202 |
Cổ Bi |
Công lập |
Gia Lâm |
438276075 |
Xã Cổ Bi, Gia Lâm |
203 |
Đa Tốn |
Công lập |
Gia Lâm |
438740156 |
Xã Đa Tốn, Gia Lâm |
204 |
Đặng Xá |
Công lập |
Gia Lâm |
438765593 |
Xã Đặng Xá, Gia Lâm |
205 |
Đình Xuyên |
Công lập |
Gia Lâm |
438785335 |
Xã Đình Xuyên, Gia Lâm |
206 |
Đông Dư |
Công lập |
Gia Lâm |
438740168 |
Xã Đông Dư, Gia Lâm |
207 |
Dương Hà |
Công lập |
Gia Lâm |
438785536 |
Xã Dương Hà, Gia Lâm |
208 |
Dương Quang |
Công lập |
Gia Lâm |
438765786 |
Xã Dương Quang, Gia Lâm |
209 |
Dương Xá |
Công lập |
Gia Lâm |
438276979 |
Xã Dương Xá, Gia Lâm |
210 |
Kiêu Kỵ |
Công lập |
Gia Lâm |
438765650 |
Xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm |
211 |
Kim Lan |
Công lập |
Gia Lâm |
438740845 |
Xã Kim Lan, Gia Lâm |
212 |
Kim Sơn |
Công lập |
Gia Lâm |
438276963 |
Xã Kim Sơn, Gia Lâm |
213 |
Lệ Chi |
Công lập |
Gia Lâm |
436780968 |
Xã Lệ Chi, Gia Lâm |
214 |
Ninh Hiệp |
Công lập |
Gia Lâm |
438785324 |
Xã Ninh Hiệp, Gia Lâm |
215 |
Nông Nghiệp I |
Công lập |
Gia Lâm |
438765571 |
Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm |
216 |
Phù Đổng |
Công lập |
Gia Lâm |
438785392 |
Xã Phù Đổng, Gia Lâm |
217 |
Phú Thị |
Công lập |
Gia Lâm |
439765425 |
Xã Phú Thị, Gia Lâm |
218 |
Thị Trấn Yên Viên |
Công lập |
Gia Lâm |
438274344 |
Thị Trấn Yên Viên, Gia Lâm |
219 |
Tiền Phong |
Công lập |
Gia Lâm |
436981103 |
Thị Trấn Yên Viên, Gia Lâm |
220 |
Trâu Quỳ |
Công lập |
Gia Lâm |
438765518 |
Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm |
221 |
Trung Mầuc |
Công lập |
Gia Lâm |
438785390 |
Xã Trung Mầu, Gia Lâm |
222 |
Văn Đức |
Công lập |
Gia Lâm |
438740068 |
Xã Văn Đức, Gia Lâm |
223 |
Yên Thường |
Công lập |
Gia Lâm |
438780161 |
Xã Yên Thường, Gia Lâm |
224 |
Yên Viên Xã |
Công lập |
Gia Lâm |
438780447 |
Xã Yên Viên, Gia Lâm |
225 |
Tân Triều |
Công lập |
Thanh Trì |
438546136 |
|
226 |
A Thị Trấn Văn Điển |
Công lập |
Thanh Trì |
462964468 |
|
227 |
B Thị Trấn Văn Điển |
Công lập |
Thanh Trì |
|
|
228 |
Duyên Hà |
Công lập |
Thanh Trì |
438613025 |
|
229 |
Đại Áng |
Công lập |
Thanh Trì |
438613092 |
|
230 |
Đông Mỹ |
Công lập |
Thanh Trì |
438611980 |
Thôn 1 Xã Đông Mỹ -Thanh Trì – Hà Nội |
231 |
Dt Khuyết Tật |
Công lập |
Thanh Trì |
436813545 |
|
232 |
Hữu Hoà |
Công lập |
Thanh Trì |
436884775 |
|
233 |
Liên Ninh |
Công lập |
Thanh Trì |
438612711 |
|
234 |
Ngọc Hồi |
Công lập |
Thanh Trì |
438612738 |
|
235 |
Ngũ Hiệp |
Công lập |
Thanh Trì |
438611655 |
|
236 |
Tam Hiệp |
Công lập |
Thanh Trì |
436882685 |
|
237 |
Tả Thanh Oai |
Công lập |
Thanh Trì |
436884484 |
|
238 |
Thanh Liệt |
Công lập |
Thanh Trì |
438550406 |
|
239 |
Tứ Hiệp |
Công lập |
Thanh Trì |
438613012 |
|
240 |
Vạn Phúc |
Công lập |
Thanh Trì |
438611869 |
|
241 |
Vĩnh Quỳnh |
Công lập |
Thanh Trì |
438612406 |
|
242 |
Yên Mỹ |
Công lập |
Thanh Trì |
438611858 |
|
243 |
Cầu Diễn |
Công lập |
Từ Liêm |
438349465 |
Thị Trấn Cầu Diễn |
244 |
Cổ Nhuế A |
Công lập |
Từ Liêm |
438385779 |
Xã Cổ Nhuế |
245 |
Cổ Nhuế B |
Công lập |
Từ Liêm |
438362713 |
Xã Cổ Nhuế |
246 |
Đại Mỗ |
Công lập |
Từ Liêm |
438390101 |
Xã Đại Mỗ |
247 |
Dl Đoàn Thị Điểm |
Dân lập |
Từ Liêm |
437851415 |
Xã Mỹ Đình |
248 |
Dl Lê Quý Đôn |
Dân lập |
Từ Liêm |
422148660 |
Xã Mỹ Đình |
249 |
Dl Lômônôxốp |
Dân lập |
Từ Liêm |
437852628 |
Xã Mễ Trì |
250 |
Đông Ngạc A |
Công lập |
Từ Liêm |
438383173 |
Xã Đông Ngạc |
251 |
Đông Ngạc B |
Công lập |
Từ Liêm |
438362562 |
Xã Đông Ngạc |
252 |
Liên Mạc |
Công lập |
Từ Liêm |
437510477 |
Xã Liên Mạc |
253 |
Mễ Trì A |
Công lập |
Từ Liêm |
437844290 |
Xã Mễ Trì |
254 |
Mễ Trì B |
Công lập |
Từ Liêm |
438390476 |
Xã Mễ Trì |
255 |
Minh Khai |
Công lập |
Từ Liêm |
438370138 |
Xã Minh Khai |
256 |
Mỹ Đình |
Công lập |
Từ Liêm |
438341179 |
Xã Mỹ Đình |
257 |
Phú Diễn |
Công lập |
Từ Liêm |
438341240 |
Xã Phú Diễn |
258 |
Tây Mỗ |
Công lập |
Từ Liêm |
438390069 |
Xã Tây Mỗ |
259 |
Tây Tựu A |
Công lập |
Từ Liêm |
437655135 |
Xã Tây Tựu |
260 |
Tây Tựu B |
Công lập |
Từ Liêm |
438374106 |
Xã Tây Tựu |
261 |
Thượng Cát |
Công lập |
Từ Liêm |
437510067 |
Xã Thượng Cát |
262 |
Thuỵ Phương |
Công lập |
Từ Liêm |
438362688 |
Xã Thuỵ Phương |
263 |
Trung Văn |
Công lập |
Từ Liêm |
438543443 |
Xã Trung Văn |
264 |
Xuân Đỉnh |
Công lập |
Từ Liêm |
438389849 |
Xã Xuân Đỉnh |
265 |
Xuân Phương |
Công lập |
Từ Liêm |
438340347 |
Xã Xuân Phương |
266 |
Bắc Phú |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850411 |
Bắc Phú, Sóc Sơn |
267 |
Bắc Sơn A |
Công lập |
Sóc Sơn |
438855558 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
268 |
Bắc Sơn B |
Công lập |
Sóc Sơn |
438855355 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
269 |
Đông Xuân |
Công lập |
Sóc Sơn |
438842122 |
Đông Xuân, Sóc Sơn |
270 |
Đức Hoà |
Công lập |
Sóc Sơn |
422456107 |
Đức Hoà, Sóc Sơn |
271 |
Hiền Ninh |
Công lập |
Sóc Sơn |
438851915 |
Hiền Ninh, Sóc Sơn |
272 |
Hồng Kỳ |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850664 |
Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
273 |
Hương Đình |
Công lập |
Sóc Sơn |
422178728 |
Mai Đình, Sóc Sơn |
274 |
Kim Lũ |
Công lập |
Sóc Sơn |
438843908 |
Kim Lũ, Sóc Sơn |
275 |
Mai Đình A |
Công lập |
Sóc Sơn |
435820169 |
Mai Đình, Sóc Sơn |
276 |
Mai Đình B |
Công lập |
Sóc Sơn |
435842133 |
Mai Đình, Sóc Sơn |
277 |
Minh Phú |
Công lập |
Sóc Sơn |
435990012 |
Minh Phú, Sóc Sơn |
278 |
Minh Trí |
Công lập |
Sóc Sơn |
435995653 |
Minh Trí, Sóc Sơn |
279 |
Nam Sơn |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850678 |
Nam Sơn, Sóc Sơn |
280 |
Nd&Gd Tett |
Bán công |
Sóc Sơn |
438851307 |
Phù Linh, Sóc Sơn |
281 |
Phú Cường |
Công lập |
Sóc Sơn |
438840830 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
282 |
Phù Linh |
Công lập |
Sóc Sơn |
422175697 |
Phù Linh, Sóc Sơn |
283 |
Phù Lỗ A |
Công lập |
Sóc Sơn |
438840354 |
Phù Lỗ, Sóc Sơn |
284 |
Phù Lỗ B |
Công lập |
Sóc Sơn |
438841497 |
Phù Lỗ, Sóc Sơn |
285 |
Phú Minh |
Công lập |
Sóc Sơn |
438840961 |
Phú Minh, Sóc Sơn |
286 |
Quang Tiến |
Công lập |
Sóc Sơn |
438851925 |
Quang Tiến, Sóc Sơn |
287 |
Tân Dân A |
Công lập |
Sóc Sơn |
435811391 |
Tân Dân, Sóc Sơn |
288 |
Tân Dân B |
Công lập |
Sóc Sơn |
435811392 |
Tân Dân, Sóc Sơn |
289 |
Tân Hưng |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850483 |
Tân Hưng, Sóc Sơn |
290 |
Tân Minh A |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850116 |
Tân Minh, Sóc Sơn |
291 |
Tân Minh B |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850291 |
Tân Minh, Sóc Sơn |
292 |
Thanh Xuân A |
Công lập |
Sóc Sơn |
435811484 |
Thanh Xuân, Sóc Sơn |
293 |
Thanh Xuân B |
Công lập |
Sóc Sơn |
435811863 |
Thanh Xuân, Sóc Sơn |
294 |
Thị Trấn |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850274 |
Thị Trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn |
295 |
Tiên Dược |
Công lập |
Sóc Sơn |
438853757 |
Tiên Dược, Sóc Sơn |
296 |
Trung Giã |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850670 |
Trung Giã, Sóc Sơn |
297 |
Việt Long |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850731 |
Việt Long, Sóc Sơn |
298 |
Xuân Giang |
Công lập |
Sóc Sơn |
438850712 |
Xuân Giang, Sóc Sơn |
299 |
Xuân Thu |
Công lập |
Sóc Sơn |
438842118 |
Xuân Thu, Sóc Sơn |
300 |
Ba Trại |
Công lập |
Ba Vì |
433.81106 |
Xã Ba Trại |
301 |
Cam Thượng |
Công lập |
Ba Vì |
433.86413 |
Xã Cam Thượng |
302 |
Cẩm Lĩnh |
Công lập |
Ba Vì |
433.93576 |
Xã Cẩm Lĩnh |
303 |
Châu Sơn |
Công lập |
Ba Vì |
433.86332 |
Xã Châu Sơn |
304 |
Chu Minh |
Công lập |
Ba Vì |
|
Xã Chu Minh |
305 |
Cổ Đô |
Công lập |
Ba Vì |
433.62536 |
Xã Cổ Đô |
306 |
Đông Quang |
Công lập |
Ba Vì |
433.86381 |
Xã Đông Quang |
307 |
Đồng Thái |
Công lập |
Ba Vì |
|
Xã Đồng Thái |
308 |
Khánh Thượng A |
Công lập |
Ba Vì |
433.96773 |
Xã Khánh Thượng |
309 |
Khánh Thượng B |
Công lập |
Ba Vì |
|
Xã Khánh Thượng |
310 |
Minh Châu |
Công lập |
Ba Vì |
433.96301 |
Xã Minh Châu |
311 |
Minh Quang A |
Công lập |
Ba Vì |
433.96745 |
Xã Minh Quang |
312 |
Minh Quang B |
Công lập |
Ba Vì |
433.29823 |
Xã Minh Quang |
313 |
Phong Vân |
Công lập |
Ba Vì |
433.62519 |
Xã Phong Vân |
314 |
Phú Châu |
Công lập |
Ba Vì |
433.86337 |
Xã Phú Châu |
315 |
Phú Cường |
Công lập |
Ba Vì |
433.6297 |
Xã Phú Cường |
316 |
Phú Đông |
Công lập |
Ba Vì |
433.62505 |
Xã Phú Đông |
317 |
Phú Phương |
Công lập |
Ba Vì |
433.86329 |
Xã Phú Phương |
318 |
Phú Sơn |
Công lập |
Ba Vì |
433.62539 |
Xã Phú Sơn |
319 |
Sơn Đà |
Công lập |
Ba Vì |
433.62112 |
Xã Sơn Đà |
320 |
Tây Đằng |
Công lập |
Ba Vì |
433.86316 |
Xã Tây Đằng |
321 |
Tản Hồng |
Công lập |
Ba Vì |
433.62517 |
Xã Tản Hồng |
322 |
Tản Lĩnh |
Công lập |
Ba Vì |
433.88105 |
Xã Tản Lĩnh |
323 |
Thái Hoà |
Công lập |
Ba Vì |
433.62527 |
Xã Thái Hòa |
324 |
Thuần Mỹ |
Công lập |
Ba Vì |
433.62115 |
Xã Thuần Mỹ |
325 |
Thuỵ An |
Công lập |
Ba Vì |
433.96528 |
Xã Thụy An |
326 |
Tiên Phong |
Công lập |
Ba Vì |
433.86407 |
Xã Tiên Phong |
327 |
Tòng Bạt |
Công lập |
Ba Vì |
433.62121 |
Xã Tòng Bạt |
328 |
Ttnc Bò |
Công lập |
Ba Vì |
433.88106 |
Xã Tản Lĩnh |
329 |
Van Thắng |
Công lập |
Ba Vì |
433.62538 |
Xã Van Thắng |
330 |
Vân Hoà |
Công lập |
Ba Vì |
433.96945 |
Xã Vân Hòa |
331 |
Vật Lại |
Công lập |
Ba Vì |
433.86328 |
Xã Vật Lại |
332 |
Việt Mông |
Công lập |
Ba Vì |
|
Xã Yên Bài |
333 |
Yên Bài |
Công lập |
Ba Vì |
433.96919 |
Xã Yên Bài |
334 |
Bê Tông |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84037 |
|
335 |
Chúc Sơn A |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.8663 |
|
336 |
Chúc Sơn B |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86663 |
|
337 |
Đại Yên |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86665 |
|
338 |
Đông Phương Yên |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.91072 |
|
339 |
Đông Sơn |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84047 |
|
340 |
Đồng Lạc |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84113 |
|
341 |
Đồng Phú |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84114 |
|
342 |
Hoà Chính |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.77112 |
|
343 |
Hoàng Diệu |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84106 |
|
344 |
Hoàng Văn Thụ |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71155 |
|
345 |
Hồng Phong |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84114 |
|
346 |
Hợp Đồng |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.24742 |
|
347 |
Hữu Văn |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71155 |
|
348 |
Lam Điền |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86642 |
|
349 |
Lương Mỹ A |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71152 |
|
350 |
Lương Mỹ B |
Công lập |
Chương Mỹ |
|
|
351 |
Mỹ Lương |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71155 |
|
352 |
Nam Phương Tiến A |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71158 |
|
353 |
Nam Phương Tiến B |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71159 |
|
354 |
Ngọc Hoà |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86658 |
|
355 |
Phú Nam An |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84105 |
|
356 |
Phú Nghĩa |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.22374 |
|
357 |
Phụng Châu |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86637 |
|
358 |
Quảng Bị |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84103 |
|
359 |
Tân Tiến |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.71129 |
|
360 |
Thanh Bình |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84079 |
|
361 |
Thượng Vực |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84103 |
|
362 |
Thuỵ Hương |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.86642 |
|
363 |
Thuỷ Xuân Tiên |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84067 |
|
364 |
Tiên Phương |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.5021 |
|
365 |
Tốt Động |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.8667 |
|
366 |
Trần Phú A |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84113 |
|
367 |
Trần Phú B |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.7142 |
|
368 |
Trung Hoà |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.9106 |
|
369 |
Trường Yên |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.91056 |
|
370 |
Văn Võ |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84108 |
|
371 |
Xuân Mai A |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.84006 |
|
372 |
Xuân Mai B |
Công lập |
Chương Mỹ |
433.72457 |
|
373 |
Văn Võ |
Bán công |
Đan Phượng |
433886662 |
|
374 |
Đồng Tháp |
Bán công |
Đan Phượng |
433887681 |
|
375 |
Hồng Hà |
Bán công |
Đan Phượng |
433.81795 |
|
376 |
Liên Hà |
Bán công |
Đan Phượng |
433631505 |
|
377 |
Liên Hồng |
Bán công |
Đan Phượng |
433815092 |
|
378 |
Liên Trung |
Bán công |
Đan Phượng |
433631405 |
|
379 |
Phương Đình A |
Bán công |
Đan Phượng |
433886432 |
|
380 |
Phương Đình B |
Bán công |
Đan Phượng |
433886692 |
|
381 |
Song Phượng |
Bán công |
Đan Phượng |
433886419 |
|
382 |
Tân Hội A |
Bán công |
Đan Phượng |
433631411 |
|
383 |
Tân Hội B |
Bán công |
Đan Phượng |
433633204 |
|
384 |
Tân Lập |
Bán công |
Đan Phượng |
433634334 |
|
385 |
Thị Trấn Phùng |
Bán công |
Đan Phượng |
433886661 |
|
386 |
Thọ An |
Bán công |
Đan Phượng |
433473537 |
|
387 |
Thọ Xuân |
Bán công |
Đan Phượng |
433818266 |
|
388 |
Thượng Mỗ |
Bán công |
Đan Phượng |
433886386 |
|
389 |
Tô Hiến Thành |
Bán công |
Đan Phượng |
433886663 |
|
390 |
Trung Châu A |
Bán công |
Đan Phượng |
433819692 |
|
391 |
Trung Châu B |
Bán công |
Đan Phượng |
433818261 |
|
392 |
An Khánh A |
Bán công |
Hoài Đức |
433845377 |
|
393 |
An Khánh B |
Bán công |
Hoài Đức |
433845366 |
|
394 |
An Thượng A |
Bán công |
Hoài Đức |
433845472 |
|
395 |
An Thượng B |
Bán công |
Hoài Đức |
|
|
396 |
Bình Minh |
Bán công |
Hoài Đức |
433862229 |
|
397 |
Cát Quế A |
Bán công |
Hoài Đức |
433669882 |
|
398 |
Cát Quế B |
Bán công |
Hoài Đức |
433669977 |
|
399 |
Di Trạch |
Bán công |
Hoài Đức |
433861901 |
|
400 |
Dương Liễu A |
Bán công |
Hoài Đức |
433669921 |
|
401 |
Dương Liễu B |
Bán công |
Hoài Đức |
433668120 |
|
402 |
Đông La |
Bán công |
Hoài Đức |
433845474 |
|
403 |
Đắc Sở |
Bán công |
Hoài Đức |
433669907 |
|
404 |
Đức Giang |
Bán công |
Hoài Đức |
433861788 |
|
405 |
Đức Thượng |
Bán công |
Hoài Đức |
433993776 |
|
406 |
Kim Chung |
Bán công |
Hoài Đức |
433861963 |
|
407 |
La Phù |
Bán công |
Hoài Đức |
433845476 |
|
408 |
Lại Yên |
Bán công |
Hoài Đức |
433659954 |
|
409 |
Minh Khai |
Bán công |
Hoài Đức |
0433 669793 |
|
410 |
Song Phương |
Bán công |
Hoài Đức |
433659953 |
|
411 |
Sơn Đồng |
Bán công |
Hoài Đức |
433861935 |
|
412 |
Thị Trấn |
Bán công |
Hoài Đức |
433862885 |
|
413 |
Tiền Yên |
Bán công |
Hoài Đức |
433669908 |
|
414 |
Vân Canh |
Bán công |
Hoài Đức |
433996883 |
|
415 |
Vân Côn |
Bán công |
Hoài Đức |
433990470 |
|
416 |
Yên Sở |
Bán công |
Hoài Đức |
433669925 |
|
417 |
An Mỹ |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846121 |
|
418 |
An Phú |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847150 |
|
419 |
An Tiến |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847571 |
|
420 |
Bột Xuyên |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846202 |
|
421 |
Đại Hưng |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847430 |
|
422 |
Đại Nghĩa |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847570 |
|
423 |
Đốc Tín |
Công lập |
Mỹ Đức |
433849830 |
|
424 |
Đồng Tâm |
Công lập |
Mỹ Đức |
433734104 |
|
425 |
Hồng Sơn |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847332 |
|
426 |
Hợp Thanh A |
Công lập |
Mỹ Đức |
|
|
427 |
Hợp Thanh B |
Công lập |
Mỹ Đức |
433474760 |
|
428 |
Hợp Tiến A |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847437 |
|
429 |
Hợp Tiến B |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847572 |
|
430 |
Hùng Tiến |
Công lập |
Mỹ Đức |
433849826 |
|
431 |
Hương Sơn A |
Công lập |
Mỹ Đức |
433849733 |
|
432 |
Hương Sơn B |
Công lập |
Mỹ Đức |
433849654 |
|
433 |
Hương Sơn C |
Công lập |
Mỹ Đức |
433849645 |
|
434 |
Lê Thanh A |
Công lập |
Mỹ Đức |
433736315 |
|
435 |
Lê Thanh B |
Công lập |
Mỹ Đức |
433736298 |
|
436 |
Mỹ Thành |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846290 |
|
437 |
Phù Lưu Tế |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847551 |
|
438 |
Phúc Lâm |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846149 |
|
439 |
Phùng Xá |
Công lập |
Mỹ Đức |
433747134 |
|
440 |
Tế Tiêu |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847568 |
|
441 |
Thượng Lâm |
Công lập |
Mỹ Đức |
433734327 |
|
442 |
Tuy Lai A |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846611 |
|
443 |
Tuy Lại B |
Công lập |
Mỹ Đức |
433846287 |
|
444 |
Vạn Kim |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847442 |
|
445 |
Xuy Xá |
Công lập |
Mỹ Đức |
433847557 |
|
446 |
Bạch Hạ |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78014 |
|
447 |
Châu Can |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79477 |
|
448 |
Chuyên Mỹ |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79563 |
|
449 |
Đại Thắng |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.7999 |
|
450 |
Đại Xuyên |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79402 |
|
451 |
Hoàng Long |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78847 |
|
452 |
Hồng Minh |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.7887 |
|
453 |
Hồng Thái |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85677 |
|
454 |
Khai Thái |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85484 |
|
455 |
Minh Tân A |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78031 |
|
456 |
Minh Tân B |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78024 |
|
457 |
Nam Phong |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85657 |
|
458 |
Nam Triều |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85673 |
|
459 |
Phú Túc |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78858 |
|
460 |
Phú Yên |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79308 |
|
461 |
Phúc Tiến |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85613 |
|
462 |
Phượng Dực |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78819 |
|
463 |
Quang Lãng |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78022 |
|
464 |
Quang Trung |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79965 |
|
465 |
Sơn Hà |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85569 |
|
466 |
Tân Dân |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.79569 |
|
467 |
Thuỵ Phú |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78434 |
|
468 |
Tri Thuỷ |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78028 |
|
469 |
Tri Trung |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78837 |
|
470 |
Tt Phú Minh |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78487 |
|
471 |
Tt Phú Xuyên |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.38598 |
|
472 |
Vân Từ |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.85643 |
|
473 |
Văn Hoàng |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78844 |
|
474 |
Văn Nhân |
Công lập |
Phú Xuyên |
433.78486 |
|
475 |
Cẩm Đình |
Bán công |
Phúc Thọ |
433929257 |
|
476 |
Hát Môn |
Bán công |
Phúc Thọ |
433924883 |
|
477 |
Hiệp Thuận |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648631 |
|
478 |
Liên Hiệp |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648655 |
|
479 |
Long Xuyên |
Bán công |
Phúc Thọ |
433848598 |
|
480 |
Ngọc Tảo |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648500 |
|
481 |
Phúc Hoà |
Bán công |
Phúc Thọ |
433641447 |
|
482 |
Phụng Thượng |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648633 |
|
483 |
Phương Độ |
Bán công |
Phúc Thọ |
433920254 |
|
484 |
Sen Chiểu |
Bán công |
Phúc Thọ |
433848654 |
|
485 |
Tam Hiệp |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648650 |
|
486 |
Tam Thuấn |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648589 |
|
487 |
Thanh Đa |
Bán công |
Phúc Thọ |
433648641 |
|
488 |
Thi Trấn |
Bán công |
Phúc Thọ |
433642452 |
|
489 |
Thọ Lộc |
Bán công |
Phúc Thọ |
433642643 |
|
490 |
Thượng Cốc |
Bán công |
Phúc Thọ |
433848678 |
|
491 |
Tích Giang |
Bán công |
Phúc Thọ |
433642590 |
|
492 |
Trạch Mỹ Lộc |
Bán công |
Phúc Thọ |
433642390 |
|
493 |
Vân Hà |
Bán công |
Phúc Thọ |
433924623 |
|
494 |
Vân Nam |
Bán công |
Phúc Thọ |
433924079 |
|
495 |
Vân Phúc |
Bán công |
Phúc Thọ |
433924296 |
|
496 |
Võng Xuyên A |
Bán công |
Phúc Thọ |
433848564 |
|
497 |
Võng Xuyên B |
Bán công |
Phúc Thọ |
433848551 |
|
498 |
Xuân Phú |
Bán công |
Phúc Thọ |
433924521 |
|
499 |
Cấn Hữu |
Bán công |
Quốc Oai |
433949019 |
|
500 |
Cộng Hoà |
Bán công |
Quốc Oai |
433945520 |
|
501 |
Đại Thành |
Bán công |
Quốc Oai |
433945264 |
|
502 |
Đông Xuân |
Bán công |
Quốc Oai |
439821559 |
|
503 |
Đông Yên |
Bán công |
Quốc Oai |
433.50912 |
|
504 |
Đồng Quang |
Bán công |
Quốc Oai |
433843397 |
|
505 |
Hoà Thạch A |
Bán công |
Quốc Oai |
433676762 |
|
506 |
Hoà Thạch B |
Bán công |
Quốc Oai |
433.67676 |
|
507 |
Liệp Tuyết |
Bán công |
Quốc Oai |
433843077 |
|
508 |
Nghĩa Hương |
Bán công |
Quốc Oai |
433949074 |
|
509 |
Ngọc Liệp |
Bán công |
Quốc Oai |
433843511 |
|
510 |
Ngọc Mỹ |
Bán công |
Quốc Oai |
433843402 |
|
511 |
Phú Cát |
Bán công |
Quốc Oai |
433676657 |
|
512 |
Phú Mãn |
Bán công |
Quốc Oai |
433.94747 |
|
513 |
Phượng Cách |
Bán công |
Quốc Oai |
433843508 |
|
514 |
Sài Sơn |
Bán công |
Quốc Oai |
433679030 |
|
515 |
Tân Hoà |
Bán công |
Quốc Oai |
433945261 |
|
516 |
Tân Phú |
Bán công |
Quốc Oai |
433945281 |
|
517 |
Thạch Thán |
Bán công |
Quốc Oai |
433843410 |
|
518 |
Thị Trấn A |
Bán công |
Quốc Oai |
433843345 |
|
519 |
Thị Trấn B |
Bán công |
Quốc Oai |
433844167 |
|
520 |
Tuyết Nghĩa |
Bán công |
Quốc Oai |
433.84308 |
|
521 |
Yên Sơn |
Bán công |
Quốc Oai |
433843334 |
|
522 |
Bình Phú |
Bán công |
Thạch Thất |
433.6735 |
|
523 |
Bình Yên |
Bán công |
Thạch Thất |
433670754 |
|
524 |
Cần Kiệm |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67256 |
|
525 |
Cẩm Yên |
Bán công |
Thạch Thất |
433.77336 |
|
526 |
Chàng Sơn |
Bán công |
Thạch Thất |
433.84212 |
|
527 |
Dị Nậu |
Bán công |
Thạch Thất |
433.5991 |
|
528 |
Đại Đồng |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59102 |
|
529 |
Đồng Trúc |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59518 |
|
530 |
Hạ Bằng |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59529 |
|
531 |
Hương Ngải |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59756 |
|
532 |
Hữu Bằng |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67266 |
|
533 |
Kim Quan |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67021 |
|
534 |
Lại Thượng |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67095 |
|
535 |
Liên Quan |
Bán công |
Thạch Thất |
433.84256 |
|
536 |
Minh Hà A |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59978 |
|
537 |
Minh Hà B |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59712 |
|
538 |
Phú Kim |
Bán công |
Thạch Thất |
433842374 |
|
539 |
Phùng Xá |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67238 |
|
540 |
Tân Xã |
Bán công |
Thạch Thất |
433.59549 |
|
541 |
Thạch Hoà |
Bán công |
Thạch Thất |
433.68624 |
|
542 |
Thạch Xá |
Bán công |
Thạch Thất |
433.67236 |
|
543 |
Tiến Xuân A |
Bán công |
Thạch Thất |
|
|
544 |
Tiến Xuân B |
Bán công |
Thạch Thất |
|
|
545 |
Yên Bình A |
Bán công |
Thạch Thất |
|
|
546 |
Yên Bình B |
Bán công |
Thạch Thất |
|
|
547 |
Yên Trung |
Bán công |
Thạch Thất |
|
|
548 |
Bích Hoà |
Bán công |
Thanh Oai |
433976693 |
|
549 |
Bình Minh I |
Bán công |
Thanh Oai |
433876468 |
|
550 |
Bình Minh Ii |
Bán công |
Thanh Oai |
433876469 |
|
551 |
Cao Dương |
Bán công |
Thanh Oai |
433878035 |
|
552 |
Cao Viên I |
Bán công |
Thanh Oai |
433876918 |
|
553 |
Cao Viên Ii |
Bán công |
Thanh Oai |
433593475 |
|
554 |
Cự Khê |
Bán công |
Thanh Oai |
433876067 |
|
555 |
Dân Hoà |
Bán công |
Thanh Oai |
433878139 |
|
556 |
Đỗ Động |
Bán công |
Thanh Oai |
433873799 |
|
557 |
Hồng Dương |
Bán công |
Thanh Oai |
433878049 |
|
558 |
Kim An |
Bán công |
Thanh Oai |
433873696 |
|
559 |
Kim Bài |
Bán công |
Thanh Oai |
433873187 |
|
560 |
Kim Thư |
Bán công |
Thanh Oai |
433873732 |
|
561 |
Liên Châu |
Bán công |
Thanh Oai |
433976693 |
|
562 |
Mỹ Hưng |
Bán công |
Thanh Oai |
433876068 |
|
563 |
Phưong Trung I |
Bán công |
Thanh Oai |
433873692 |
|
564 |
Phương Trung Ii |
Bán công |
Thanh Oai |
433873681 |
|
565 |
Tam Hưng |
Bán công |
Thanh Oai |
433976693 |
|
566 |
Tân Ước |
Bán công |
Thanh Oai |
433970303 |
|
567 |
Thanh Cao |
Bán công |
Thanh Oai |
433876069 |
|
568 |
Thanh Mai |
Bán công |
Thanh Oai |
433871002 |
|
569 |
Thanh Thuỳ |
Bán công |
Thanh Oai |
433973021 |
|
570 |
Thanh Văn |
Bán công |
Thanh Oai |
433974007 |
|
571 |
Xuân Dương |
Bán công |
Thanh Oai |
433878286 |
|
572 |
Chương Dương |
Bán công |
Thường Tín |
433759850 |
|
573 |
Duyên Thái |
Bán công |
Thường Tín |
433851598 |
|
574 |
Dũng Tiến |
Bán công |
Thường Tín |
433755768 |
|
575 |
Hà Hồi |
Bán công |
Thường Tín |
433851473 |
|
576 |
Hiền Giang |
Bán công |
Thường Tín |
433850263 |
|
577 |
Hoà Bình |
Bán công |
Thường Tín |
433851831 |
|
578 |
Hồng Vân |
Bán công |
Thường Tín |
433758394 |
|
579 |
Khánh Hà |
Bán công |
Thường Tín |
433.9509 |
|
580 |
Lê Lợi |
Bán công |
Thường Tín |
433953802 |
|
581 |
Liên Phương |
Bán công |
Thường Tín |
433850157 |
|
582 |
Minh Cường |
Bán công |
Thường Tín |
433750015 |
|
583 |
Nghiêm Xuyên |
Bán công |
Thường Tín |
433751032 |
|
584 |
Nguyễn Trãi |
Bán công |
Thường Tín |
433851538 |
|
585 |
Nhị Khê |
Bán công |
Thường Tín |
433769167 |
|
586 |
Ninh Sở |
Bán công |
Thường Tín |
433266087 |
|
587 |
Quất Động |
Bán công |
Thường Tín |
433760175 |
|
588 |
Tân Minh |
Bán công |
Thường Tín |
433852470 |
|
589 |
Thắng Lợi |
Bán công |
Thường Tín |
433752061 |
|
590 |
Thị Trấn |
Bán công |
Thường Tín |
433853976 |
|
591 |
Thống Nhất |
Bán công |
Thường Tín |
433751463 |
|
592 |
Thư Phú |
Bán công |
Thường Tín |
433.75925 |
|
593 |
Tiền Phong |
Bán công |
Thường Tín |
433959857 |
|
594 |
Tô Hiệu |
Bán công |
Thường Tín |
433750186 |
|
595 |
Tự Nhiên |
Bán công |
Thường Tín |
433759005 |
|
596 |
Vân Tảo |
Bán công |
Thường Tín |
433758507 |
|
597 |
Văn Bình |
Bán công |
Thường Tín |
433850194 |
|
598 |
Văn Phú |
Bán công |
Thường Tín |
433851173 |
|
599 |
Văn Tự |
Bán công |
Thường Tín |
433751660 |
|
600 |
Vạn Điểm |
Bán công |
Thường Tín |
433786703 |
|
601 |
Cao Thành |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89908 |
|
602 |
Đại Cường |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.98704 |
|
603 |
Đại Hùng |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77517 |
|
604 |
Đông Lỗ |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.98704 |
|
605 |
Đồng Tân |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88836 |
|
606 |
Đồng Tiến |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89939 |
|
607 |
Đội Bình |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77515 |
|
608 |
Hoà Lâm |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88847 |
|
609 |
Hoà Nam |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89425 |
|
610 |
Hoà Phú |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89416 |
|
611 |
Hoa Sơn |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.98956 |
|
612 |
Hoà Xá |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89633 |
|
613 |
Hồng Quang |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77518 |
|
614 |
Kim Đường |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.98754 |
|
615 |
Liên Bạt |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88304 |
|
616 |
Lưu Hoàng |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77514 |
|
617 |
Minh Đức |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88844 |
|
618 |
Phù Lưu |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77522 |
|
619 |
Phương Tú |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.8827 |
|
620 |
Qpcầu |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.98932 |
|
621 |
Sơn Công |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.89912 |
|
622 |
Tảo Dương Văn |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88206 |
|
623 |
Thị Trấn |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88277 |
|
624 |
Tphương |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88346 |
|
625 |
Trầm Lộng |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88858 |
|
626 |
Trung Tú |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88838 |
|
627 |
Trường Thịnh |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.8832 |
|
628 |
Vạn Thái |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.88346 |
|
629 |
Viên An |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.7712 |
|
630 |
Viên Nội |
Công lập |
Ứng Hoà |
433.77121 |
|
631 |
Đại Thịnh B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816511 |
|
632 |
Chi Đông |
Bán công |
Mê Linh |
43.313403 |
|
633 |
Chu Phan A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816454 |
|
634 |
Chu Phan B |
Bán công |
Mê Linh |
43.818482 |
|
635 |
Đại Thịnh A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816518 |
|
636 |
Hoàng Kim |
Bán công |
Mê Linh |
43.816464 |
|
637 |
Kim Hoa A |
Bán công |
Mê Linh |
43.616858 |
|
638 |
Kim Hoa B |
Bán công |
Mê Linh |
43.61865 |
|
639 |
Liên Mạc A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816454 |
|
640 |
Liên Mạc B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816444 |
|
641 |
Mê Linh |
Bán công |
Mê Linh |
43.816503 |
|
642 |
Quang Minh A |
Bán công |
Mê Linh |
43.313402 |
|
643 |
Quang Minh B |
Bán công |
Mê Linh |
43.313418 |
|
644 |
Tam Đồng |
Bán công |
Mê Linh |
43.616861 |
|
645 |
Thạch Đà A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816451 |
|
646 |
Thạch Đà B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816451 |
|
647 |
Thanh Lâm A |
Bán công |
Mê Linh |
43.616882 |
|
648 |
Thanh Lâmb |
Bán công |
Mê Linh |
43.616516 |
|
649 |
Tiền Phong A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816531 |
|
650 |
Tiền Phong B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816531 |
|
651 |
Tiến Thắng A |
Bán công |
Mê Linh |
43.616862 |
|
652 |
Tiến Thắng B |
Bán công |
Mê Linh |
43.515417 |
|
653 |
Tiến Thịnh A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816445 |
|
654 |
Tiến Thịnh B |
Bán công |
Mê Linh |
43.818497 |
|
655 |
Tráng Việt A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816507 |
|
656 |
Tráng Việt B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816533 |
|
657 |
Tự Lập A |
Bán công |
Mê Linh |
43.515407 |
|
658 |
Tự Lập B |
Bán công |
Mê Linh |
43.717044 |
|
659 |
Văn Khê A |
Bán công |
Mê Linh |
43.816514 |
|
660 |
Văn Khê B |
Bán công |
Mê Linh |
43.816519 |
|
661 |
Văn Khê C |
Bán công |
Mê Linh |
43.818372 |
|
662 |
Vạn Yên |
Bán công |
Mê Linh |
43.616451 |
|